BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024, BXH TQ 1 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH TQ 1, bảng xếp hạng vòng 10 Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024: cập nhật bảng xếp hạng TQ 1 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Trung Quốc mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Trung Quốc sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TQ 1 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Trung Quoc 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Trung Quốc mới nhất. BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024. Xem BXH Hạng 1 Trung Quốc, bảng xếp hạng vòng 10 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Trung Quốc, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH China League One live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024 mới nhất: vòng 10
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | YunNan YuKun | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 8 | 16 | 23 | WDLWW |
2 | Dalian Zhixing | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 23 | WWDLW |
3 | Chongqing Tonglianglong | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 21 | WWDWW |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 19 | WWWDD |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 18 | LWDWW |
6 | Guangzhou | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 15 | LWDWD |
7 | Nanjing City | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | DDDWL |
8 | Suzhou Dongwu | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | WDDLD |
9 | Yanbian Longding | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 14 | -5 | 13 | WLDWL |
10 | Qingdao Red Lions | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 12 | LDWLD |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | LDDDW |
12 | Heilongjiang Ice City | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | DLDLW |
13 | Shenyang Urban | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 12 | -4 | 9 | LWDLL |
14 | Dongguan Guanlian | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | DLLWL |
15 | Wuxi WuGou | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 16 | -11 | 5 | LLDLL |
16 | Jiangxi Beidamen | 10 | 0 | 2 | 8 | 6 | 20 | -14 | 2 | DLLLL |
BXH vòng 10 Hạng nhất Trung Quốc 2024 cập nhật lúc 20:37 12/5.