Bóng đá » Bóng đá Châu Âu

Bóng đá Châu Âu: Tin tức, LTĐ-KQ-BXH Cúp C1 C2 C3

Tin tức bóng đá Châu Âu nam-nữ hôm nay: cập nhật lịch thi đấu-kết quả-bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu nhanh và mới nhất. Danh sách giải đấu và Cúp bóng đá Châu Âu dành cho ĐTQG và Cấp CLB: thống kê bóng đá số liệu và liệt kê danh sách các giải bóng đá Vô địch Châu Âu diễn ra trong năm 2023/2024. Xem đầy đủ tin tức bóng đá Châu Âu mới nhất, thông tin LTĐ-KQ-BXH các giải bóng đá hàng đầu Châu Âu: UEFA Champions League (Cúp C1 Châu Âu), Europa League (Cúp C2 Châu Âu) và Conference League (Cúp C3 Châu Âu) CHÍNH XÁC.

Kết quả bóng đá Châu Âu tối-đêm hôm qua: danh sách các trận đấu, lịch thi đấu bóng đá Châu Âu sẽ diễn ra tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Các giải đấu cúp hàng đầu dành cho ĐTQG hàng đầu Châu Á được tổ chức bởi Liên Đoàn Bóng đá Châu Âu (the Union of European Football Associations - UEFA): danh sách đầy đủ tất cả các trận đấu và tỷ số vòng loại và vòng chung kết EURO (Cúp bóng đá Châu Âu), xem lịch thi đấu-kết quả-bảng xếp hạng giải VL-VCK U21 Châu Âu, U19-U17 nam-nữ Châu Âu chính xác.

Tường thuật trực tiếp LTĐ-KQ-BXH Vòng loại World Cup 2026 khu vực Châu Âu chiều tối đêm nay và rạng sáng ngày mai của ĐTQG Anh-Đức-Pháp-Ý Italia-Tây Ban Nha-TBN: thông tin và tin tức mới nhất, nhận định-dự đoán và danh sách cầu thủ được triệu tập cho VL WC (vòng loại 1, 2, 3) và vòng play-offs World Cup.

Cập nhật: 03/05/2024 07:19
XH ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm+/- XH+/- XHTG
1 Pháp 1840.59 1840.6 0 0 2
2 Bỉ 1795.23 1795.24 0 0 3
3 Anh 1794.9arrow_drop_down 1800.05 5,15 1arrow_drop_down 4
4 Bồ Đào Nha 1748.11arrow_drop_up 1740.38 7,73 1arrow_drop_up 6
5 Hà Lan 1742.29 1742.3 0 1arrow_drop_down 7
6 Tây Ban Nha 1727.5arrow_drop_up 1726.9 0,6 0 8
7 Ý 1724.6arrow_drop_up 1721.43 3,17 0 9
8 Croatia 1721.07arrow_drop_up 1718.59 2,48 0 10
9 Đức 1644.21arrow_drop_up 1638.17 6,04 0 16
10 Thụy Sỹ 1616.41arrow_drop_up 1613.32 3,09 0 19
11 Đan Mạch 1602.72arrow_drop_up 1601.43 1,29 0 21
12 Ukraine 1568.86arrow_drop_up 1561.07 7,79 2arrow_drop_up 22
13 Áo 1554.86arrow_drop_up 1550.33 4,53 0 25
14 Hungary 1532.2 1532.19 0 0 26
15 Thụy Điển 1531.68 1531.68 0 1arrow_drop_down 27
16 Ba Lan 1531.49arrow_drop_up 1525.08 6,41 2arrow_drop_up 28
17 Wales 1531.38arrow_drop_down 1531.54 0,16 2arrow_drop_down 29
18 Serbia 1514.2arrow_drop_up 1512.25 1,95 0 33
19 Nga 1504.02 1504.02 0 1arrow_drop_up 35
20 Séc 1490.61arrow_drop_up 0 1490,61 39arrow_drop_down 39
21 Scotland 1497.46arrow_drop_down 1500.75 3,29 2arrow_drop_down 39
22 Thổ Nhĩ Kỳ 1475.13arrow_drop_up 0 1475,13 42arrow_drop_down 42
23 Romania 1468.17arrow_drop_down 1471.42 3,25 0 46
24 Na Uy 1467.51arrow_drop_down 1467.57 0,06 0 47
25 Slovakia 1461.55 1461.5 0 0 48
26 Hy Lạp 1457.89 1457.92 0 0 50
27 Slovenia 1427.84arrow_drop_down 1435.58 7,74 1arrow_drop_down 57
28 Ireland 1399.74arrow_drop_down 1402.82 3,08 0 60
29 Phần Lan 1394.44arrow_drop_up 1391.65 2,79 1arrow_drop_up 61
30 Albania 1375.1arrow_drop_down 1378.7 3,6 0 66
31 Bắc Macedonia 1354.19 1354.18 0 0 69
32 Montenegro 1351.72 1351.72 0 1arrow_drop_up 70
33 Iceland 1346.82arrow_drop_down 1354.61 7,79 3arrow_drop_down 72
34 Bosnia-Herzegovina 1335.6 1335.6 0 1arrow_drop_down 74
35 Georgia 1333.76arrow_drop_up 1324.3 9,46 1arrow_drop_up 75
36 Israel 1311.39 1311.39 0 1arrow_drop_up 78
37 Bulgaria 1292.59 1292.58 0 0 83
38 Luxembourg 1277.94 1277.95 0 0 87
39 Armenia 1229.18arrow_drop_down 1231.82 2,64 0 95
40 Belarus 1226.54 1226.55 0 0 96
41 Kosovo 1205.85arrow_drop_down 1208.1 2,25 0 102
42 Kazakhstan 1203.64arrow_drop_down 1205.45 1,81 0 103
43 Azerbaijan 1177.83 1177.83 0 1arrow_drop_up 112
44 Estonia 1141.13arrow_drop_down 1143.92 2,79 0 123
45 Đảo Síp 1141.03 1141.03 0 1arrow_drop_up 124
46 Faroe 1103.43arrow_drop_down 1104.73 1,3 0 133
47 Latvia 1095.91 1095.91 0 1arrow_drop_up 136
48 Lithuania 1095.23arrow_drop_up 1091.13 4,1 1arrow_drop_up 137
49 Moldova 1028.85 1028.85 0 1arrow_drop_down 153
50 Andorra 998.75 998.75 0 1arrow_drop_down 164
51 Malta 973.14 973.14 0 1arrow_drop_up 171
52 Liechtenstein 832.75 832.75 0 1arrow_drop_up 202
53 Gibraltar 832.5arrow_drop_down 836.6 4,1 2arrow_drop_down 203
54 San Marino 742.05arrow_drop_up 739.31 2,74 0 210