Tin tức Hạng 2 Nhật Bản, LTĐ-KQ-BXH J2 J-League 2 mới nhất
Tin tức bóng đá Hạng 2 Nhật Bản
BXH J-League 2 mùa 2024: Yokohama FC hòa 2 trận đầu
Cập nhật BXH J-League 2 mùa 2024: Cập nhật BXH hạng 2 Nhật Bản, cập nhật thứ hạng của Yokohama FC.Kết quả Hạng 2 Nhật Bản hôm nay
- Thứ sáu, ngày 3/5/2024
-
14:001IwakiJEF UnitedVòng 13
-
12:00FujiedaThespakusatsu GunmaVòng 13
-
12:00Ventforet KofuOita TrinitaVòng 13
-
12:00Roasso KumamotoKagoshima UnitedVòng 13
-
12:00Montedio YamagataFagiano OkayamaVòng 13
-
12:00Shimizu S-PulseTochigiVòng 13
-
12:00Vegalta SendaiRenofa Yamaguchi1Vòng 13
-
12:00V-Varen NagasakiBlaublitz AkitaVòng 13
-
12:00YokohamaMito HollyhockVòng 13
-
11:10Tokushima VortisEhimeVòng 13
Tin tức Hạng 2 Nhật Bản: thông tin LTĐ-KQ-BXH J2 J-League 2 mới nhất. Tin bóng đá Nhật Bản: lịch thi đấu, kết quả, bảng xếp hạng giải H2 NB chính xác
Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản mới nhất
- Thứ hai, ngày 6/5/2024
-
12:00Blaublitz AkitaVentforet KofuVòng 14
-
12:00Kagoshima UnitedVegalta SendaiVòng 14
-
12:00Thespakusatsu GunmaShimizu S-PulseVòng 14
-
12:00Mito HollyhockRoasso KumamotoVòng 14
-
12:00Oita TrinitaV-Varen NagasakiVòng 14
-
12:00Fagiano OkayamaTokushima VortisVòng 14
-
12:00Renofa YamaguchiMontedio YamagataVòng 14
-
12:00TochigiFujiedaVòng 14
-
13:00EhimeIwakiVòng 14
-
17:00JEF UnitedYokohamaVòng 14
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 13 | 10 | 1 | 2 | 24 | 14 | 10 | 31 | WWWWW |
2 | V-Varen Nagasaki | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 13 | 14 | 28 | WWWWD |
3 | Yokohama | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 8 | 12 | 24 | DWLWW |
4 | Fagiano Okayama | 13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 23 | DDWLD |
5 | Iwaki | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 10 | 12 | 22 | DLWWW |
6 | Vegalta Sendai | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | DWLLW |
7 | Ehime | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 19 | DDLWD |
8 | Blaublitz Akita | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | WDWLD |
9 | Oita Trinita | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | LDLWW |
10 | Renofa Yamaguchi | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 18 | DWLWL |
11 | Ventforet Kofu | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 18 | LDWLL |
12 | JEF United | 13 | 5 | 2 | 6 | 25 | 16 | 9 | 17 | WDLWL |
13 | Montedio Yamagata | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 16 | -1 | 17 | WLWLD |
14 | Fujieda | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 20 | -11 | 14 | DLLWW |
15 | Roasso Kumamoto | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 27 | -9 | 13 | LDLLD |
16 | Kagoshima United | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 23 | -9 | 13 | LDWLD |
17 | Tokushima Vortis | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 22 | -11 | 12 | LLWWD |
18 | Tochigi | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 29 | -18 | 12 | DDLLL |
19 | Mito Hollyhock | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | DDWLL |
20 | Thespakusatsu Gunma | 13 | 1 | 3 | 9 | 8 | 23 | -15 | 6 | DLLLL |
BXH vòng 13 Hạng 2 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 07:07 6/5.
Cập nhật: 06/05/2024 07:07