BXH U19 Bồ Đào Nha 2023/2024, BXH U19 BĐN mới nhất
Bảng xếp hạng U19 Bồ Đào Nha mới nhất: cập nhật BXH U19 BĐN, bảng xếp hạng vòng Vô địch U19 Bồ Đào Nha mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH U19 Bồ Đào Nha 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng U19 BĐN mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG BĐN U19 mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG BĐN U19 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH U19 BĐN trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất: cập nhật BXH U19 Bồ Đào Nha mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U19 Bo Dao Nha 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG BĐN U19 mới nhất. BXH U19 Bồ Đào Nha mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U19 Bồ Đào Nha mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG BĐN U19, bảng xếp hạng vòng Vô địch mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U19 Bồ Đào Nha, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Portugal Liga Revelacao U19 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia U19 Bồ Đào Nha mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG U19 Bồ Đào Nha 2023-2024 hôm nay chính xác.
Vòng Trụ hạng
BXH U19 Bồ Đào Nha 2023-2024: Vòng Trụ hạng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Gil Vicente | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 18 | 8 | 25 |
LLWWW WWWWL WD |
2 | U19 Chaves | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 | 20 |
WWLDL WLLWW WD |
3 | U19 Rio Ave | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 20 |
DWDDW WLWLW DD |
4 | U19 Maritimo | 12 | 6 | 1 | 5 | 22 | 16 | 6 | 19 |
DWLWW LWWLW LL |
5 | U19 Vizela | 12 | 5 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 18 |
WWDLL DWLWL WD |
6 | U19 Boavista | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 20 | -3 | 15 |
LLWDW LDLWW LD |
7 | U19 Pacos Ferreira | 12 | 3 | 3 | 6 | 25 | 29 | -4 | 12 |
LLWDL DWLLW LD |
8 | U19 Luxita | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 32 | -23 | 5 |
LLLLL DLDLL LW |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Lusitania Dos Acores | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 |
DDLWW WLWWL WW |
2 | U19 SC Uniao Torreense | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 |
DWLDL DLWWW DW |
3 | U19 Academica Coimbra | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 11 | 0 | 17 |
DDWDW LDDLW WL |
4 | U19 Alverca | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 16 |
DLWDL WDLDL WW |
5 | U19 Belenenses | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 |
DWLDL WDWWL DL |
6 | U19 GD Estoril-Praia | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 |
LDWLW DLDLW DW |
7 | U19 Beira Mar | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 |
DDWWW LWLDL LL |
8 | U19 Vitoria FC Setubal | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 |
WLLLL LLDLW DL |
Vòng Vô địch
BXH U19 Bồ Đào Nha 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Braga | 12 | 10 | 0 | 2 | 24 | 15 | 9 | 30 |
WWLWW WLWWW WW |
2 | U19 Benfica | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 12 | 13 | 25 |
LLWDW LWWWW WW |
3 | U19 Vitoria SC Guimaraes | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 26 | -3 | 17 |
DWWLL DLWWW LL |
4 | U19 Sporting Lisbon | 12 | 4 | 3 | 5 | 27 | 23 | 4 | 15 |
LWLDW DWLDL WL |
5 | U19 Porto | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 15 |
DWWDL WLLLD WL |
6 | U19 Famalicao | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 12 |
LWLLD LDWWD L |
7 | U19 Academico Viseu | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 26 | -10 | 10 |
LDLLD WDDLL W |
8 | U19 Farense | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7 |
DLWDL DLLLD LL |
Vòng Miền Bắc
BXH U19 Bồ Đào Nha 2023-2024: Vòng Miền Bắc
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Porto | 22 | 17 | 2 | 3 | 58 | 22 | 36 | 53 |
DLLWW WWWWW WLWWD WWWWW WW |
2 | U19 Braga | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 26 | 14 | 43 |
LDWLW WWWDW WWWLW WWWDL LD |
3 | U19 Vitoria SC Guimaraes | 22 | 12 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 39 |
LWLDW LLWWW WLWWW WWDLL DW |
4 | U19 Famalicao | 22 | 10 | 8 | 4 | 31 | 17 | 14 | 38 |
LDWDD WWLDD WDWLW WLWWW DD |
5 | U19 Gil Vicente | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 29 | 8 | 33 |
WDWWD DLLLW LDWDL LWDWW LW |
6 | U19 Rio Ave | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 |
WWWLW DWWWD LLLWD LLLLD WL |
7 | U19 Pacos Ferreira | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 34 | 0 | 28 |
WDLWL DWLLL DWWLW LLDLL WW |
8 | U19 Boavista | 22 | 7 | 4 | 11 | 30 | 35 | -5 | 25 |
LDLWL LLWLL LDWWD WDLWL LW |
9 | U19 Chaves | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 33 | -11 | 22 |
WLDWW WLLWD DLLLL LLDLW LL |
10 | U19 Vizela | 22 | 6 | 4 | 12 | 28 | 44 | -16 | 22 |
LDWLL LLWLL DDLLW LWLWL WD |
11 | U19 Luxita | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 51 | -31 | 20 |
LLLLL DWLDL LWWDL WDLLW DL |
12 | U19 Maritimo | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 40 | -19 | 15 |
DWWLL DLLLD DLLLL LLWDD LL |
Vòng Miền Nam
BXH U19 Bồ Đào Nha 2023-2024: Vòng Miền Nam
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Benfica | 22 | 18 | 1 | 3 | 61 | 17 | 44 | 55 |
WWLWW WWWWW WWWWW WWLLD WW |
2 | U19 Sporting Lisbon | 22 | 14 | 5 | 3 | 42 | 22 | 20 | 47 |
WDWLD WDLWW DWWWW LDWWW WW |
3 | U19 Farense | 22 | 10 | 7 | 5 | 25 | 22 | 3 | 37 |
LLWLW DLDDW WLDDD WWWDW WW |
4 | U19 Academico Viseu | 22 | 10 | 5 | 7 | 42 | 38 | 4 | 35 |
WWDWD DDLLL WLWWD WLWLW WL |
5 | U19 Belenenses | 22 | 9 | 6 | 7 | 26 | 24 | 2 | 33 |
WDWLD LWDDL WLWLL WLWWD DW |
6 | U19 Beira Mar | 22 | 9 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 30 |
WLLLL WWWLW WLWDL DWWLL DL |
7 | U19 SC Uniao Torreense | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 26 | -5 | 29 |
LLLWW DLWWL DLWWD LWDLW LD |
8 | U19 Alverca | 22 | 6 | 9 | 7 | 30 | 33 | -3 | 27 |
DWWLW DDDDD LLLWW LDLLW DD |
9 | U19 Vitoria FC Setubal | 22 | 6 | 7 | 9 | 30 | 33 | -3 | 25 |
LDWLD DLDDD WLLLW WWLWD LL |
10 | U19 Lusitania Dos Acores | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 33 | -11 | 20 |
DLWWL WWLWL LDLLD LLDLL DL |
11 | U19 Academica Coimbra | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 46 | -24 | 13 |
DLWDL LLDLL LWWLL LLLDL LL |
12 | U19 GD Estoril-Praia | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 51 | -28 | 13 |
LDLDL LLLLW LWLDL DDDLL DL |