Tỷ số Hạng 2 nữ Nhật Bản trực tuyến, kqbd nữ NB trực tiếp
Kết quả Hạng 2 nữ Nhật Bản trực tuyến: xem kqbd tt nữ NB tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Nhật Bản trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn nữ NB tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp Hạng 2 nữ Nhật Bản hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh Nadeshiko League 2 tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn nữ NB: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải Hạng 2 nữ Nhật Bản vòng 11 thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.
Trực tiếp tỷ số bóng đá Nhật Bản hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá Hạng 2 nữ Nhật Bản tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải Nadeshiko League 2 online, trang web trực tiếp kq nữ NB live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến Hạng 2 nữ Nhật Bản hôm nay: tỷ số bóng đá giải Hạng 2 nữ Nhật Bản trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết Hạng 2 nữ Nhật Bản.
Tỷ số Hạng 2 nữ Nhật Bản trực tuyến
-
11:00Nữ Kibi International UniversityNữ Fujizakura Yamanashi0 - 0Vòng 11
-
11:00Nữ ImabariNữ Fukuoka J Anclas0 - 0Vòng 11
- QC
BXH Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Yunogo Belle | 11 | 9 | 2 | 0 | 43 | 4 | 39 | 29 | DWWWD |
2 | Nữ JFA Academy Fukushima | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 15 | 14 | 25 | WLWWD |
3 | Nữ Fujizakura Yamanashi | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 5 | 8 | 19 | LDWLW |
4 | Nữ SEISA OSA Rheia | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 19 | LWLWD |
5 | Nữ Diosa Izumo | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 16 | WLWWD |
6 | Nữ Veertien Mie | 11 | 3 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 14 | DWLWD |
7 | Nữ Yamato Sylphid | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 14 | LWWLD |
8 | Nữ Kibi International University | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 | LLLDL |
9 | Nữ Tsukuba | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 20 | -13 | 11 | LWWLL |
10 | Nữ Diavorosso Hiroshima | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 8 | DLLWL |
11 | Nữ Fukuoka J Anclas | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 21 | -14 | 5 | DWLLL |
12 | Nữ Imabari | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 24 | -17 | 4 | DDLDL |
BXH vòng 11 Hạng 2 nữ Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 11:51 19/5.