BXH Hạng 2 Chile 2024, BXH Chile mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile mới nhất: cập nhật BXH Chile, bảng xếp hạng vòng 13 Hạng 2 Chile mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Chile 2024: cập nhật bảng xếp hạng Chile mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng nhì Chile mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng nhì Chile sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Chile trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Chile mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Chile 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng nhì Chile mới nhất. BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2024. Xem BXH Hạng nhì Chile, bảng xếp hạng vòng 13 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Chile, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Chile Primera B live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Chile 2024 mới nhất: vòng 13
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Serena | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | 29 | WLWDW |
2 | Rangers Talca | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 25 | WDWLW |
3 | Deportes Limache | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 13 | 12 | 24 | DWWDD |
4 | CSyD Barnechea | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 22 | WWLDW |
5 | Magallanes | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 19 | DLWWD |
6 | San Luis Quillota | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 19 | LWWWL |
7 | CD Antofagasta | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 17 | WWLLD |
8 | Deportes Santa Cruz | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | WLWDL |
9 | CD Santiago Morning | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | DWDDD |
10 | Deportes Recoleta | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 15 | -3 | 16 | LLLLD |
11 | San Marcos de Arica | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 17 | -2 | 13 | LWLLD |
12 | Santiago Wanderers | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | LDDDD |
13 | Curico Unido | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 13 | DLDWW |
14 | Universidad de Concepcion | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 18 | -9 | 13 | WLWLD |
15 | Deportes Temuco | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 17 | -7 | 12 | LDDDL |
16 | Union San Felipe | 13 | 1 | 1 | 11 | 13 | 28 | -15 | 4 | LLLDL |
BXH vòng 13 Hạng 2 Chile 2024 cập nhật lúc 03:57 19/5.