Lịch thi đấu VĐQG Romania, Lịch bóng đá Romania hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Romania hôm nay: xem BĐ LTĐ Romania tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng Vô địch VĐQG Romania mới nhất: xem LTĐ Romania tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Romania vòng đấu Vô địch sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Romania hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Romania trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Romania hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Romania mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng Vô địch VĐQG Romania khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Romania-Romania Divizia A toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Romania thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Romania 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng Vô địch VĐQG Romania: Danh sách các trận đấu VĐQG Romania, lịch thi đấu VĐQG Romania đêm nay vòng Vô địch được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Romania mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Romania 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Romania vòng Vô địch mới nhất
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
18:30Otelul GalatiUniversitatea ClujVòng Play-Offs Cúp C3
- Thứ hai, ngày 20/5/2024
-
01:00Rapid 1923Steaua BucurestiVòng Vô địch / 10
- Thứ ba, ngày 21/5/2024
-
00:00Dinamo BucurestiCsikszereda MiercureaVòng Play-offs
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
00:00CS MioveniBotosaniVòng Play-offs
- Thứ ba, ngày 28/5/2024
-
00:00Csikszereda MiercureaDinamo BucurestiVòng Play-offs
BXH VĐQG Romania 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | WLWWW |
2 | Rapid 1923 | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | DWLLL |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | DWLDW |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | DWWWL |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | WWLDD |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | DDWLD |
7 | Universitatea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | WDWDD |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | WLWLD |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | WLWDW |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | LLWDL |
11 | Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | LDWWW |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | DDLLD |
13 | U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | LLLLD |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | DWLDL |
15 | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | LDLWW |
16 | Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | LDLWL |
BXH vòng Play-offs VĐQG Romania 2023/2024 cập nhật lúc 02:56 19/5.