Bóng đá » Bảng xếp hạng bóng đá » Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp » Bảng xếp hạng Hạng 2 Hy Lạp

BXH Hạng 2 Hy Lạp 2023/2024, BXH HL 2 mới nhất

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hy Lạp mới nhất: cập nhật BXH HL 2, bảng xếp hạng vòng Play-Offs trụ hạng Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Hy Lạp 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng HL 2 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng hai Hy Lạp mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng hai Hy Lạp sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH HL 2 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.

Bang xep hang Hang 2 Hy Lap 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng hai Hy Lạp mới nhất. BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng hai Hy Lạp, bảng xếp hạng vòng Play-Offs trụ hạng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Hy Lạp, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Greece Super League 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.

Vòng Play-Offs trụ hạng

BXH Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024: Vòng Play-Offs trụ hạng

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ
1 PAOK Saloniki 2 9 5 1 3 17 15 2 16
WWWLD
WWLL
2 Iraklis 1908 9 3 6 0 9 6 3 15
WWDDD
DDDW
3 Kambaniakos 9 4 2 3 10 8 2 14
LLDWW
WLDW
4 Kozani FS 9 2 5 2 11 11 0 11
DDDWL
WDLD
5 Anagennisi Karditsa 9 2 4 3 4 6 -2 10
LDDDW
LLDW
6 Aiolikos 9 1 2 6 6 11 -5 5
DLLLL
DLWL
QC

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ
1 Panachaiki 9 6 1 2 11 9 2 19
WWWWW
LLDW
2 Egaleo 9 3 5 1 9 5 4 14
LDWDD
WWDD
3 Diagoras Rodos 9 3 5 1 8 6 2 14
WDDLD
WDDW
4 Panathinaikos 2 9 2 3 4 5 7 -2 9
WDDLL
LWLD
5 Giouchtas 9 3 0 6 8 15 -7 9
LLLWL
WLLW
6 Olympiakos Piraeus 2 9 2 2 5 13 12 1 8
LDLDW
WLLL

Vòng Play-Offs lên hạng

BXH Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024: Vòng Play-Offs lên hạng

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ
1 Levadiakos 7 5 1 1 13 5 8 16
DWWWL
WW
2 AEL Larisa 8 2 4 2 16 14 2 10
LLWWD
DDD
3 Niki Volos 7 2 3 2 7 8 -1 9
WDWLD
DL
4 Makedonikos 7 1 3 3 10 14 -4 6
WDLLD
LD
5 AEK Athens 2 7 1 3 3 9 14 -5 6
LLLWD
DD
QC

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ
1 Kallithea 7 4 2 1 14 4 10 14
LWWWD
WD
2 Kissamikos 8 4 1 3 19 14 5 13
LLWDW
LWW
3 Ionikos 7 2 4 1 9 6 3 10
DDWLD
WD
4 Ilioupoli 7 3 1 3 11 19 -8 10
WDLWL
LW
5 Kalamata AO 7 0 2 5 1 11 -10 2
DLLLD
LL

Vòng Miền Nam

BXH Vòng Miền Nam giải Hạng 2 Hy Lạp mùa 2023-2024

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ
1 Kallithea 22 14 5 3 31 14 17 47
WWWDL
WWWWD
WWLWD
WWDLW
DW
2 Kissamikos 22 13 5 4 39 14 25 44
WWDWW
WWDLD
DWLLD
LWWWW
WW
3 Kalamata AO 22 10 6 6 27 15 12 36
WLWDW
DWDLD
LDWLD
WLWLW
WW
4 Ionikos 22 10 6 6 34 23 11 36
WLLDW
WWLWD
LWDWD
DWLWD
LW
5 Ilioupoli 22 11 2 9 20 23 -3 35
LLWLL
LWWWW
DWWWL
WWLWL
DL
6 Olympiakos Piraeus 2 22 8 9 5 31 21 10 33
WDLLD
LLWDW
DDWDW
DWWDW
DL
7 Diagoras Rodos 22 8 3 11 21 30 -9 27
LWLDD
LLLLL
WDWWW
WLWLL
LW
8 Egaleo 22 7 4 11 15 25 -10 25
LDDWL
WLWLW
DLLLW
LWDLW
LL
9 Giouchtas 22 5 7 10 20 28 -8 22
WLLDW
DLLLL
DDDDL
WLWDL
WL
10 Panachaiki 22 4 9 9 24 32 -8 21
LWWDD
DWLWL
DDLDD
LLLLD
DL
11 Panathinaikos 2 22 6 3 13 19 36 -17 21
LWWLD
DLLWL
LLWLD
LLLWL
LW
12 Tylikratis 22 5 3 14 17 37 -20 18
LLLWL
LLWDW
DLLDL
LLLWL
WL
QC

Vòng Miền Bắc

BXH Vòng Miền Bắc giải Hạng 2 Hy Lạp mùa 2023-2024

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ
1 Levadiakos 22 17 4 1 36 9 27 55
WWWDW
WWWWW
DLDWD
WWWWW
WW
2 AEL Larisa 22 14 7 1 32 12 20 49
WWDWW
DDWDW
WDWWW
WDDWW
WL
3 Niki Volos 22 10 2 10 33 24 9 32
DWLLL
WWDLW
LLLWL
WWWWW
LL
4 AEK Athens 2 22 8 8 6 23 17 6 32
WDWWD
DWLDD
WWDWD
LLLDL
LW
5 Makedonikos 22 7 10 5 24 23 1 31
LDWLD
DDWDL
WWWDL
LDDWD
DW
6 PAOK Saloniki 2 22 9 3 10 31 27 4 30
WLWLW
LLDDW
LWLLW
WDLLW
WL
7 Iraklis 1908 22 7 8 7 25 20 5 29
WDDLW
LDDLW
WWDDW
LWLLL
DD
8 Anagennisi Karditsa 22 8 5 9 22 24 -2 29
LLWWW
WDLDL
WWLLD
WDLLL
WD
9 Kozani FS 22 6 6 10 10 17 -7 24
LLLLW
DDLDW
WLDLD
WWWDL
LL
10 Kambaniakos 22 7 2 13 18 32 -14 23
DDWWL
WLLLW
LLLWL
LLWLL
LW
11 Aiolikos 22 4 7 11 20 36 -16 19
LWLLL
DDLDL
WWLDD
LDDLL
WL
12 Apollon Pontou 22 3 2 17 12 45 -33 11
LLLLL
LLWLL
LLWLL
LDLDW
LL
QC
Cập nhật: 16/05/2024 21:55