BXH Hạng nhất Armenia 2023/2024 vòng 28 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Armenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Armenia, bảng xếp hạng vòng 28 Hạng nhất Armenia mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Armenia 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Hạng nhất Armenia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Armenia mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Armenia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Armenia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Armenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Armenia mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Armenia 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Armenia mới nhất. BXH Hạng nhất Armenia mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Armenia mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Armenia, bảng xếp hạng vòng 28 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Armenia, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Armenia Division 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Armenia 2023-2024 mới nhất: vòng 28
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 27 | 23 | 2 | 2 | 64 | 13 | 51 | 71 | WWWWD |
2 | BKMA 2 Yerevan | 26 | 19 | 3 | 4 | 78 | 29 | 49 | 60 | WLDWW |
3 | Syunik | 25 | 18 | 3 | 4 | 58 | 23 | 35 | 57 | LWWLW |
4 | Lernayin Artsakh | 26 | 16 | 4 | 6 | 55 | 25 | 30 | 52 | WWWWL |
5 | Andranik | 27 | 11 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 38 | LWLWD |
6 | Noah 2 | 26 | 10 | 6 | 10 | 52 | 36 | 16 | 36 | LWWLW |
7 | Urartu 2 | 26 | 8 | 12 | 6 | 43 | 33 | 10 | 36 | LWWDD |
8 | Ararat-Armenia 2 | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | WLWLW |
9 | Alashkert B Martuni | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 45 | -7 | 33 | LDDWW |
10 | Shirak 2 | 26 | 10 | 2 | 14 | 39 | 47 | -8 | 32 | LLWWD |
11 | Ararat Yerevan 2 | 26 | 9 | 4 | 13 | 50 | 43 | 7 | 31 | LLLDL |
12 | Pyunik 2 | 26 | 8 | 3 | 15 | 42 | 52 | -10 | 27 | LLWLD |
13 | MIKA Ashtarak | 26 | 4 | 4 | 18 | 21 | 59 | -38 | 16 | LLDLL |
14 | Onor | 25 | 4 | 4 | 17 | 23 | 72 | -49 | 16 | LLDLL |
15 | Nikarm | 26 | 4 | 0 | 22 | 24 | 110 | -86 | 12 | LLLLL |
BXH vòng 28 Hạng nhất Armenia 2023/2024 cập nhật lúc 23:44 18/5.