Bóng đá » Bảng xếp hạng bóng đá » Bảng xếp hạng bóng đá Israel » Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel

BXH Hạng 2 Israel 2023/2024, BXH Israel mới nhất

Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel mới nhất: cập nhật BXH Israel, bảng xếp hạng vòng Play-Offs lên hạng tứ kết Hạng 2 Israel mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Israel 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Israel mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng hai Israel mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng hai Israel sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Israel trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.

Bang xep hang Hang 2 Israel 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng hai Israel mới nhất. BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng hai Israel, bảng xếp hạng vòng Play-Offs lên hạng tứ kết mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Israel, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Israel State League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.

Vòng Play-Offs trụ hạng

  • 16/05 23:00
    Tzeirey Taibe
    Hapoel Beit Shean
  • 16/05 23:00
    Hapoel Lod
    Hapoel Azor
  • 12/05 17:30
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    Tzeirey Taibe
  • 09/05 23:00
    Hapoel Lod
    Hapoel Marmorek Irony Rehovot

Vòng Play-Offs lên hạng chung kết

Vòng Play-Offs lên hạng bán kết

Vòng Play-Offs lên hạng tứ kết

  • 16/05 22:00
    Maccabi Tzur Shalom
    Kiryat Yam
  • 90 phút [0-0], 120 phút [0-0],
  • 16/05 00:00
    Moadon Sport Tira
    Hapoel Ironi Baka El Garbiya
  • 90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-0]
  • 12/05 17:30
    Dimona
    Holon Yermiyahu
  • 12/05 17:00
    Ironi Modiin
    Shimshon Tel Aviv

Vòng Miền Nam

BXH Hạng 2 Israel 2023-2024: Vòng Miền Nam

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ
1 Hapoel Kfar Shalem 30 19 6 5 58 33 25 63
WWDLL
WWWDW
LWWWW
LDWWW
DDWLW
WDWWW
2 Dimona 31 16 9 6 56 30 26 57
WWWDL
DWLDD
LWWDW
DWLWL
WWWWW
DWDWL
D
3 Ironi Modiin 30 15 10 5 49 24 25 55
WDDDL
WWWWW
WWLWD
WWLWL
DLDDW
DDDWW
4 Shimshon Tel Aviv 30 12 12 6 42 26 16 48
DWDLD
LDWDD
DWWWL
WDWWD
DWLWL
DWLWD
5 Holon Yermiyahu 30 12 10 8 38 23 15 46
LWDWD
DLDWL
WWLWD
LWLDD
WWDLL
WWDWD
6 Agudat Sport Ashdod 30 11 11 8 28 28 0 44
WLWWD
LDLWL
DDWLW
WDDLD
DLWDL
DWDWW
7 Hapoel Herzliya 30 11 7 12 42 38 4 40
LLDLW
LWWWW
LLLWL
WDLDW
WDLDW
DDWLL
8 Maccabi Ashdod 30 11 7 12 30 31 -1 40
LLWWW
WDDLD
LLWWW
LDLLL
DLDWD
WWLLW
9 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 9 11 10 30 38 -8 38
WLLWD
DLWLD
WDDLW
DDLWW
LLLDD
DLWWD
10 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 30 11 4 15 31 42 -11 37
DLWLW
LLWDL
WWLLL
LLWLW
WDLWW
LWLDL
11 Maccabi Yavne 30 9 8 13 37 37 0 35
LLLLL
DWLWL
DWWLD
WDLWL
LWDLD
DWWLD
12 Maccabi Shaarayim 30 9 7 14 25 39 -14 34
LDLWW
WDLLW
WLDLL
DLWLL
LLWWD
DLDWL
13 Shimshon Kfar Qasem 31 8 8 15 24 45 -21 32
LLDWD
LLLLW
WDLDW
DWLLL
WWDWL
LDLLL
D
14 Hapoel Lod 30 9 4 17 27 53 -26 31
LWLLW
DWLLL
WLLLW
LDLWL
WLWDL
LLLDW
15 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 30 8 6 16 30 47 -17 30
WWWWD
LLWDL
LLDLL
LDWWD
WDLLL
LLLLL
16 Hapoel Bikat Hayarden 30 7 8 15 32 45 -13 29
WWLLL
LDLDW
DLLWD
WDDLW
DWLLL
DLLLL
QC

Vòng Miền Bắc

BXH Hạng 2 Israel 2023-2024: Vòng Miền Bắc

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm Phong độ
1 Hapoel Raanana 30 22 5 3 61 15 46 71
LWWWW
WDWWW
WDWDW
WWDWW
WWWWW
LDLWW
2 Moadon Sport Tira 30 17 8 5 61 29 32 59
WDLWW
DWWWW
WDDLL
WWWDW
LWWWD
LDWWD
3 Kiryat Yam 30 16 8 6 63 32 31 56
WDDDW
LDWWW
WDWWW
LLLWW
LWDWD
LDWWW
4 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 30 16 8 6 47 27 20 56
WLWDW
WWWDL
DDWWW
DLLWW
WDLLW
WDWDW
5 Maccabi Tzur Shalom 30 16 6 8 40 22 18 54
WWDDL
WWWLW
WWWLW
DWWLL
DLWLW
DWLWD
6 Maccabi Ahi Nazareth 30 15 5 10 46 36 10 50
WWLWW
WDLWL
LDLWL
DWWLW
WLLWD
WDWWL
7 Tzeirei Kafr Kanna 30 11 9 10 45 46 -1 42
LDLLW
DLLLL
WWDWL
DDWWD
DLWWD
WDLWL
8 Hapoel Bnei Zalafa 30 11 5 14 49 49 0 38
LLWDL
LWWLW
WWLLD
WLLLL
WWDLD
LWDWL
9 Hapoel Bueine 30 8 11 11 36 44 -8 35
WDWDL
DDDLW
LLLDW
DLWDL
WLWLL
WDDDW
10 Ironi Nesher 30 9 7 14 33 44 -11 34
LWDLW
LDWLL
LDLLL
DLWDW
WWLLD
LWLDW
11 Hapoel Migdal HaEmek 30 8 9 13 33 47 -14 33
WLLDD
LLLWL
WLDWL
WLLDD
DDDLW
WDWLL
12 Tzeirey Um El Fahem 30 8 9 13 39 54 -15 33
LDLDD
LLLLL
LDLWW
DWDDL
LWWWD
WDLLW
13 Hapoel Kafr Kanna 31 7 11 13 37 59 -22 32
LDDWL
LLLWW
DDDDL
DDWWL
LLWLD
DWDLL
L
14 Maccabi Nujeidat Ahmed 31 5 11 15 21 50 -29 26
WDWDL
DWLLL
DLLWD
DDLDD
LLLLL
DLLWL
D
15 Tzeirey Taibe 30 5 9 16 33 50 -17 24
LDWLL
WDLDW
LLDLD
LWLDL
LDDWD
LLLLL
16 Hapoel Kaukab 30 3 7 20 24 64 -40 16
LLLLL
WDDWL
DDLLL
LLWLL
DDLLL
DLLLL
QC
Cập nhật: 17/05/2024 00:58