BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024, BXH AC mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập mới nhất: cập nhật BXH AC, bảng xếp hạng vòng 23 VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng AC mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Ai Cập mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Ai Cập sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH AC trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Ai Cap 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Ai Cập mới nhất. BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Ai Cập, bảng xếp hạng vòng 23 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Ai Cập, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Egypt Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Ai Cập mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Ai Cập 2023-2024 mới nhất: vòng 23
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids | 20 | 14 | 5 | 1 | 31 | 14 | 17 | 47 | WWWWW |
2 | Al Masry | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 37 | WWWLL |
3 | Masr | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | WWWLW |
4 | Ittihad Alexandria | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 35 | LWLWL |
5 | Al Ahly | 16 | 10 | 4 | 2 | 35 | 16 | 19 | 34 | WWWWD |
6 | Smouha | 22 | 9 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 34 | WWWLW |
7 | Enppi | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 20 | 6 | 32 | DLLWL |
8 | Ceramica Cleopatra | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 31 | DDWWL |
9 | Future | 21 | 7 | 9 | 5 | 21 | 17 | 4 | 30 | DDLDW |
10 | Tala'ea El Gaish | 21 | 7 | 8 | 6 | 18 | 17 | 1 | 29 | WDLLD |
11 | El Gounah | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 31 | -6 | 29 | LWLLD |
12 | El Ismaily | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26 | DLWWD |
13 | Zamalek | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 24 | LWWWL |
14 | National Bank of Egypt | 23 | 6 | 4 | 13 | 32 | 37 | -5 | 22 | LLLDW |
15 | Pharco | 21 | 4 | 7 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | LDLWW |
16 | Baladiyet El Mahallah | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 45 | -22 | 19 | LLLLL |
17 | Arab Contractors | 22 | 3 | 7 | 12 | 18 | 32 | -14 | 16 | LLWLD |
18 | El Dakhleya | 22 | 1 | 9 | 12 | 7 | 26 | -19 | 12 | DLLLD |
BXH vòng 23 VĐQG Ai Cập 2023/2024 cập nhật lúc 01:02 17/5.