BXH VĐQG Angola 2023/2024, BXH Angola mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Angola mới nhất: cập nhật BXH Angola, bảng xếp hạng vòng 16 VĐQG Angola mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Angola 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Angola mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Angola mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Angola sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Angola trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Angola mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Angola mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Angola 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Angola mới nhất. BXH VĐQG Angola mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Angola mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Angola, bảng xếp hạng vòng 16 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Angola, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Angola Girabola League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Angola mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Angola 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Angola 2023-2024 mới nhất: vòng 16
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 24 | 17 | 6 | 1 | 51 | 10 | 41 | 57 | WWWDW |
2 | Sagrada Esperanca | 24 | 16 | 5 | 3 | 38 | 13 | 25 | 53 | WWWDW |
3 | CD Lunda Sul | 25 | 13 | 8 | 4 | 32 | 16 | 16 | 47 | DDDLL |
4 | Kabuscorp do Palanca | 25 | 12 | 6 | 7 | 35 | 24 | 11 | 42 | WWWLL |
5 | Primeiro 1 de Agosto | 24 | 8 | 12 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | WDWDD |
6 | Sport Lubango | 24 | 9 | 9 | 6 | 28 | 19 | 9 | 36 | WLDDW |
7 | Desportivo Huila | 24 | 10 | 6 | 8 | 21 | 20 | 1 | 36 | WLWDW |
8 | Bravos do Maquis | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 22 | 1 | 34 | LWLWL |
9 | Interclube Luanda | 25 | 8 | 6 | 11 | 22 | 27 | -5 | 30 | WLLWW |
10 | Academica Lobito | 24 | 6 | 8 | 10 | 13 | 24 | -11 | 26 | LDLDW |
11 | CD Sao Salvador | 24 | 5 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 23 | LDLDL |
12 | Sporting Cabinda | 25 | 5 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 20 | DLDLW |
13 | Santa Rita | 23 | 5 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 19 | WLLDL |
14 | Recreativo Libolo | 25 | 4 | 7 | 14 | 13 | 29 | -16 | 19 | LLDWL |
15 | CR Uniao Malanje | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 39 | -20 | 18 | LLWLL |
BXH vòng 16 VĐQG Angola 2023/2024 cập nhật lúc 23:59 18/5.