Bóng đá » BXH FIFA » BXH FIFA Châu Âu

Bảng xếp hạng FIFA Châu Âu 2024, BXH FIFA Châu Âu mới nhất

Bảng xếp hạng FIFA Châu Âu năm 2024 là bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu theo BXH điểm số, chỉ số FIFA (XH FIFA) của các ĐTQG trên Châu Âu. Bảng xếp hạng bóng đá FIFA tháng 5 năm 2024 mới nhất: cập nhật BXH FIFA Châu Âu chính xác của các ĐT bóng đá top đầu Châu Âu có sắp xếp thứ tự theo điểm số Đội tuyển mạnh hay yếu. Xem online BXH FIFA bóng đá nam Châu Âu là thước đo của BXH bóng đá Châu Âu của ĐT Anh-Đức-Pháp-Ý (Italia)-Tây Ban Nha (TBN) và ĐTQG Bỉ-Hà Lan.

Bảng xếp hạng FIFA khu vực Châu Âu tháng 5/2024 trực tuyến được đông đảo bạn trẻ đam mê bóng đá quan tâm mỗi khi các giải đấu bóng đá nam của các ĐTQG hàng đầu Châu Âu thi đấu giải đấu Cúp Bóng đá Vô địch Châu Âu: Euro (Cúp bóng đá Vô địch Châu Âu), Vòng loại-Vòng chung kết giải U23-U21-U19 Châu Âu và Vòng loại World Cup Khu vực-KV Châu Âu. Xếp hạng trên BXH FIFA KV Châu Âu là một chỉ số quan trọng để đánh giá 2 Đội tuyển thuộc 2 châu lục gặp nhau trong một trận đấu cấp Châu Âu.

BXH FIFA Châu Âu tháng 5 năm 2024 mới nhất

XH ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm+/- XH+/- XHTG
1 Pháp 1840.59 1840.6 0 0 2
2 Bỉ 1795.23 1795.24 0 0 3
3 Anh 1794.9arrow_drop_down 1800.05 5,15 1arrow_drop_down 4
4 Bồ Đào Nha 1748.11arrow_drop_up 1740.38 7,73 1arrow_drop_up 6
5 Hà Lan 1742.29 1742.3 0 1arrow_drop_down 7
6 Tây Ban Nha 1727.5arrow_drop_up 1726.9 0,6 0 8
7 Ý 1724.6arrow_drop_up 1721.43 3,17 0 9
8 Croatia 1721.07arrow_drop_up 1718.59 2,48 0 10
9 Đức 1644.21arrow_drop_up 1638.17 6,04 0 16
10 Thụy Sỹ 1616.41arrow_drop_up 1613.32 3,09 0 19
11 Đan Mạch 1602.72arrow_drop_up 1601.43 1,29 0 21
12 Ukraine 1568.86arrow_drop_up 1561.07 7,79 2arrow_drop_up 22
13 Áo 1554.86arrow_drop_up 1550.33 4,53 0 25
14 Hungary 1532.2 1532.19 0 0 26
15 Thụy Điển 1531.68 1531.68 0 1arrow_drop_down 27
16 Ba Lan 1531.49arrow_drop_up 1525.08 6,41 2arrow_drop_up 28
17 Wales 1531.38arrow_drop_down 1531.54 0,16 2arrow_drop_down 29
18 Serbia 1514.2arrow_drop_up 1512.25 1,95 0 33
19 Nga 1504.02 1504.02 0 1arrow_drop_up 35
20 Séc 1490.61arrow_drop_up 0 1490,61 39arrow_drop_down 39
21 Scotland 1497.46arrow_drop_down 1500.75 3,29 2arrow_drop_down 39
22 Thổ Nhĩ Kỳ 1475.13arrow_drop_up 0 1475,13 42arrow_drop_down 42
23 Romania 1468.17arrow_drop_down 1471.42 3,25 0 46
24 Na Uy 1467.51arrow_drop_down 1467.57 0,06 0 47
25 Slovakia 1461.55 1461.5 0 0 48
26 Hy Lạp 1457.89 1457.92 0 0 50
27 Slovenia 1427.84arrow_drop_down 1435.58 7,74 1arrow_drop_down 57
28 Ireland 1399.74arrow_drop_down 1402.82 3,08 0 60
29 Phần Lan 1394.44arrow_drop_up 1391.65 2,79 1arrow_drop_up 61
30 Albania 1375.1arrow_drop_down 1378.7 3,6 0 66
31 Bắc Macedonia 1354.19 1354.18 0 0 69
32 Montenegro 1351.72 1351.72 0 1arrow_drop_up 70
33 Iceland 1346.82arrow_drop_down 1354.61 7,79 3arrow_drop_down 72
34 Bosnia-Herzegovina 1335.6 1335.6 0 1arrow_drop_down 74
35 Georgia 1333.76arrow_drop_up 1324.3 9,46 1arrow_drop_up 75
36 Israel 1311.39 1311.39 0 1arrow_drop_up 78
37 Bulgaria 1292.59 1292.58 0 0 83
38 Luxembourg 1277.94 1277.95 0 0 87
39 Armenia 1229.18arrow_drop_down 1231.82 2,64 0 95
40 Belarus 1226.54 1226.55 0 0 96
41 Kosovo 1205.85arrow_drop_down 1208.1 2,25 0 102
42 Kazakhstan 1203.64arrow_drop_down 1205.45 1,81 0 103
43 Azerbaijan 1177.83 1177.83 0 1arrow_drop_up 112
44 Estonia 1141.13arrow_drop_down 1143.92 2,79 0 123
45 Đảo Síp 1141.03 1141.03 0 1arrow_drop_up 124
46 Faroe 1103.43arrow_drop_down 1104.73 1,3 0 133
47 Latvia 1095.91 1095.91 0 1arrow_drop_up 136
48 Lithuania 1095.23arrow_drop_up 1091.13 4,1 1arrow_drop_up 137
49 Moldova 1028.85 1028.85 0 1arrow_drop_down 153
50 Andorra 998.75 998.75 0 1arrow_drop_down 164
51 Malta 973.14 973.14 0 1arrow_drop_up 171
52 Liechtenstein 832.75 832.75 0 1arrow_drop_up 202
53 Gibraltar 832.5arrow_drop_down 836.6 4,1 2arrow_drop_down 203
54 San Marino 742.05arrow_drop_up 739.31 2,74 0 210
Cập nhật: 15/05/2024 20:30