BXH Hạng nhất Ukraine 2023/2024, BXH Ukraine mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Ukraine mới nhất: cập nhật BXH Ukraine, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng Hạng nhất Ukraine mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Ukraine 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Ukraine mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Ukraine mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Ukraine sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ukraine trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ukraine mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Ukraine mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Ukraine 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Ukraine mới nhất. BXH Hạng nhất Ukraine mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Ukraine mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Ukraine, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Ukraine, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Ukraine Persha Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Ukraine 2023-2024 mới nhất: vòng Trụ hạng
Vòng Trụ hạng
BXH Hạng nhất Ukraine 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khust City | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 18 |
WLWWL WWW |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 16 |
WDWDW DWD |
3 | Bukovyna chernivtsi | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 4 | 13 | 14 |
DWLWL WWD |
4 | Metalist Kharkiv | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 14 |
WLWWL DWD |
5 | Nyva Ternopil | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 14 |
DDWLW WLW |
6 | Dinaz Vyshgorod | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 |
LWWWL LWD |
7 | FK Chernihiv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 8 |
DWLLW DLL |
8 | Kremin Kremenchuk | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 |
LDLDW DLD |
9 | Hirnyk-Sport | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 |
DDLLW LLD |
10 | Dinaz Vyshgorod | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
LWDL |
11 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 28 | -25 | 0 |
LLLLL LLL |
Vòng Vô địch
BXH Hạng nhất Ukraine 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inhulets Petrove | 9 | 7 | 1 | 1 | 17 | 3 | 14 | 22 |
WWWWW WDLW |
2 | Karpaty Lviv | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 20 |
LWDWD WWWW |
3 | Livyi Bereh Kyiv | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 15 |
DLWDD WWWL |
4 | Prykarpattia Ivano Frankivsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 |
WLWDW LDLW |
5 | Epitsentr Dunayivtsi | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 |
DWWDL DDWL |
6 | Nyva Buzova | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 |
DWWLW LDD |
7 | Viktoriya Mykolaivka | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 9 | -6 | 6 |
LWDDL DLLL |
8 | SC Poltava | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 5 |
WLLLL LDD |
9 | Ahrobiznes Volochysk | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 12 | -9 | 5 |
LDLLL DLW |
10 | Yarud Mariupol | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 |
DDLLL DDL |
Vòng Bảng B
BXH Hạng nhất Ukraine 2023-2024: Vòng Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|
Vòng Bảng A
BXH Hạng nhất Ukraine 2023-2024: Vòng Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|