BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024, BXH NB mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH NB, bảng xếp hạng vòng 15 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024: cập nhật bảng xếp hạng NB mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải J2 League mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu J2 League sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH NB trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Nhat Ban 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số J2 League mới nhất. BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024. Xem BXH J2 League, bảng xếp hạng vòng 15 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Nhật Bản, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Japanese League Division 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024 mới nhất: vòng 15
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 16 | 12 | 1 | 3 | 31 | 16 | 15 | 37 | WWWWL |
2 | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 6 | 1 | 30 | 13 | 17 | 33 | WDDDW |
3 | Yokohama | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 9 | 13 | 28 | WWLDW |
4 | Iwaki | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 12 | 12 | 26 | WWDLW |
5 | Vegalta Sendai | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 26 | LLWWW |
6 | JEF United | 16 | 7 | 3 | 6 | 35 | 19 | 16 | 24 | WLWDW |
7 | Renofa Yamaguchi | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 12 | 8 | 24 | LWLWW |
8 | Fagiano Okayama | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 12 | 5 | 24 | WLDLD |
9 | Ventforet Kofu | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 22 | WLLWD |
10 | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | LDLLW |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 16 | 1 | 22 | WWDDD |
12 | Ehime | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | -4 | 21 | WDDDL |
13 | Fujieda | 15 | 6 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | LWWWW |
14 | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 16 | -2 | 18 | LLWWD |
15 | Tokushima Vortis | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 18 | WDWWL |
16 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 21 | -6 | 17 | LDLLL |
17 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 30 | -10 | 17 | LDLDW |
18 | Kagoshima United | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 31 | -17 | 13 | LDLLL |
19 | Tochigi | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 31 | -20 | 12 | LLLLL |
20 | Thespakusatsu Gunma | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | -20 | 6 | LLLLL |
BXH vòng 15 Hạng 2 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 14:55 18/5.