Lịch thi đấu Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 tối-đêm hôm nay
Lịch thi đấu Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 hôm nay: xem BĐ LTĐ TS tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 29 Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 mới nhất: xem LTĐ TS tối nay, danh sách các trận đấu Hạng bốn Thụy Sỹ vòng đấu 29 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH TS trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Thụy Sỹ hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 tối nay, danh sách các trận đấu Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 29 Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Hang 4 Thuy Sy Nhom 2-Switzerland 2. Liga Interregional Group 2 toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch đá vòng 29 Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2: Danh sách các trận đấu Hạng bốn Thụy Sỹ, lịch thi đấu Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 đêm nay vòng 29 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ mới nhất: cập nhật BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 vòng 29 mới nhất
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
21:00Black Stars BaselRotkreuzVòng 30
-
21:00Concordia BaselSchotzVòng 30
-
21:00CourtetelleBassecourtVòng 30
-
21:00EmmenbruckeDietikonVòng 30
-
21:00MunsingenSV MuttenzVòng 30
-
21:00MuriLangenthalVòng 30
-
21:00SolothurnKonizVòng 30
-
21:00U21 ThunWohlenVòng 30
BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schotz | 28 | 17 | 6 | 5 | 68 | 30 | 38 | 57 | WLLWL |
2 | Rotkreuz | 28 | 17 | 6 | 5 | 41 | 26 | 15 | 57 | DWWWL |
3 | Solothurn | 28 | 16 | 8 | 4 | 59 | 43 | 16 | 56 | WWWDW |
4 | Black Stars Basel | 28 | 17 | 4 | 7 | 67 | 37 | 30 | 55 | WLWWW |
5 | Concordia Basel | 28 | 15 | 8 | 5 | 61 | 34 | 27 | 53 | WLWWL |
6 | SV Muttenz | 28 | 16 | 4 | 8 | 74 | 42 | 32 | 52 | WWWWW |
7 | Courtetelle | 28 | 13 | 6 | 9 | 60 | 41 | 19 | 45 | WLWLL |
8 | Koniz | 29 | 9 | 10 | 10 | 32 | 43 | -11 | 37 | WWLWW |
9 | Munsingen | 28 | 9 | 6 | 13 | 39 | 47 | -8 | 33 | WLLLW |
10 | Dietikon | 28 | 10 | 2 | 16 | 44 | 48 | -4 | 32 | LWLLW |
11 | Wohlen | 28 | 8 | 8 | 12 | 36 | 42 | -6 | 32 | LWLLL |
12 | U21 Thun | 28 | 9 | 5 | 14 | 39 | 53 | -14 | 32 | LLLWL |
13 | Bassecourt | 28 | 8 | 5 | 15 | 43 | 58 | -15 | 29 | LWLWW |
14 | Langenthal | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 46 | -18 | 26 | DLWLW |
15 | Emmenbrucke | 29 | 4 | 7 | 18 | 30 | 74 | -44 | 19 | DLDLL |
16 | Muri | 28 | 2 | 6 | 20 | 31 | 88 | -57 | 12 | LDLLL |
BXH vòng 28 Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 2023/2024 cập nhật lúc 22:53 18/5.