BXH VĐQG Belarus 2024, BXH Belarus mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Belarus mới nhất: cập nhật BXH Belarus, bảng xếp hạng vòng 9 VĐQG Belarus mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Belarus 2024: cập nhật bảng xếp hạng Belarus mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Ngoại Hạng Belarus mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Ngoại Hạng Belarus sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Belarus trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Belarus mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Belarus 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Ngoại Hạng Belarus mới nhất. BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024. Xem BXH Ngoại Hạng Belarus, bảng xếp hạng vòng 9 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Belarus, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Belarus Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Belarus mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Belarus 2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Belarus 2024 mới nhất: vòng 9
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 9 | 7 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 21 | LLWWW |
2 | Torpedo Zhodino | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 20 | DWWWD |
3 | Dinamo Brest | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 19 | DDWDW |
4 | Dinamo Minsk | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | WDWDW |
5 | Slavia Mozyr | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | DWLLL |
6 | Vitebsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | WWDLW |
7 | Gomel | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | DWWDD |
8 | BATE Borisov | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 12 | DLDWW |
9 | Arsenal Dzerzhinsk | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | WLLWL |
10 | Isloch Minsk | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | WWDLD |
11 | Smorgon | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 17 | -8 | 10 | DLDWD |
12 | Naftan Novopolock | 9 | 1 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | DDLLW |
13 | Dnepr Mogilev | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 | DLDDL |
14 | Slutsk | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 7 | LWWLL |
15 | Shakhter Soligorsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 15 | -11 | 4 | LLLLL |
16 | Minsk | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 3 | DLLDL |
BXH vòng 9 VĐQG Belarus 2024 cập nhật lúc 02:53 19/5.