Bologna luôn được xem là đội bóng trung bình tại giải VĐQG Italia. Mùa trước, họ đã cán đích thứ 9 trên bảng xếp hạng và kém nhóm dự cúp Châu Âu với khoảng cách không xa. Ở mùa giải 2023/24, Bologna tranh tài ở các giải quốc nội gồm giải VĐQG Italia – Serie A và Cúp Quốc Gia Italia – Copa Italia.
Bologna là một trong những đội bóng tại Ý rất tích cực tham gia vào thị trường chuyển nhượng để làm mới đội hình. Nhiều cái tên như Kristiansen, Freuler, Saelemarkers, Karlsson,… đã được đưa về làm gia tăng sức mạnh cho đội bóng. Ở chiều ngược lại, nhiều cái tên đã rời đi theo những cách khác nhau.
Đây được cho là đội hình 11 cái tên ra sân thường xuyên cho Bologna mùa này gồm: Skorupski (thủ môn); Kristiansen, Lucumi, Beukema, Posch (hậu vệ); Orsolini, Ferguson, Fabbian, Saelemaekers, El Azzouzi (tiền vệ); Zirkzee (tiền đạo).
Đội hình Bologna: danh sách cầu thủ & số áo mùa giải 2023/2024
Cầu thủ | Vị trí thi đấu | Số áo | Quốc tịch | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
Skorupski | Thủ môn | 28 | Ba Lan | 1.88m | 83 kg |
Bagnolini | Thủ môn | 23 | Italy | 1.93m | 87 kg |
Ravaglia | Thủ môn | 34 | Italy | 1.96m | 87 kg |
Posch | Hậu vệ | 3 | Áo | 1.88m | 82 kg |
Soumaoro | Hậu vệ | 5 | Pháp | 1.85m | 92 kg |
Kristiansen | Hậu vệ | 15 | Đan Mạch | 1.8m | |
Corazza | Hậu vệ | 16 | Italy | 1.75m | |
Lykogiannis | Hậu vệ | 22 | Hy Lạp | 1.91m | 82 kg |
Lucumi | Hậu vệ | 26 | Colombia | 1.88m | 83 kg |
Silverstri | Hậu vệ | 29 | Italy | 1.85m | 83 kg |
Beukema | Hậu vệ | 31 | Hà Lan | 1.88m | 77 kg |
Calafiori | Hậu vệ | 33 | Italy | 1.88m | 86 kg |
Moro | Hậu vệ | 6 | Croatia | 1.83m | 77 kg |
Freuler | Tiền vệ | 8 | Thụy Sỹ | 1.8m | 78 kg |
El Azzouzi | Tiền vệ | 17 | Ma Rốc | 1.88m | 82 kg |
Ferguson | Tiền vệ | 19 | Scotland | 1.8m | 73 kg |
Aebischer | Tiền vệ | 20 | Thụy Sỹ | 1.83m | 76 kg |
Fabbian | Tiền vệ | 80 | Italy | 1.85m | |
Urbanski | Tiền vệ | 82 | Ba Lan | 1.78m | |
Orsolini | Tiền đạo | 7 | Italy | 1.83m | 73 kg |
Zirkzee | Tiền đạo | 9 | Hà Lan | 1.93m | 83 kg |
Karlsson | Tiền đạo | 10 | Thụy Điển | 1.7m | 68 kg |
Ndoye | Tiền đạo | 11 | Thụy Sỹ | 1.83m | 78 kg |
Castro | Tiền đạo | 18 | Argentina | 1.8m | 78 kg |
Odgaard | Tiền đạo | 21 | Đan Mạch | 1.88m | 83 kg |
Saelemaekers | Tiền đạo | 56 | Bỉ | 1.8m | 72 kg |
Serie A
- Danh sách số áo cầu thủ đội hình Napoli mùa 2023/2024
- HLV Francesco Calzona của Napoli là ai? Có thành tích gì?
- Đội hình AS Roma mùa 2023/2024: Danh sách cầu thủ, số áo
- Napoli sa thải Walter Mazzari, HLV Francesco Calzona lên thay
- Đội hình Inter Milan mùa 2023/2024: Danh sách cầu thủ, số áo
- HLV Filippo Inzaghi bị Salernitana sa thải
- Inter Milan tách tốp trên BXH Serie A mùa giải 2023/2024
- Danh sách số áo cầu thủ AC Milan mùa giải 2023/2024
- Đội hình Juventus mùa giải 2023/2024: Danh sách cầu thủ, số áo