Bảng xếp hạng FIFA Thế Giới, BXH FIFA Việt Nam năm 2024
BXH FIFA Châu Á tham khảo cho Vòng chung kết U23 Châu Á
Bảng xếp hạng FIFA Châu Á tháng 4/2024. Cập nhật BXH thứ hạng các đội tuyển Châu Á trên bảng xếp hạng bóng đá FIFA Thế GiớiTuyển Việt Nam đứng thứ hạng bao nhiêu trên BXH FIFA sau thất bại trước Indonesia?
Thua Indonesia, ĐT Việt Nam bị trừ điểm ở BXH FIFA Châu Á-Thế Giới?
BXH FIFA Nam Mỹ tháng 3/2024: ĐT Argentina bỏ xa ĐT Brazil
BXH FIFA Châu Âu tháng 3/2024 mới nhất: Pháp và Anh đứng đầu
BXH FIFA Bắc Trung Mỹ tháng 3/2024 trước VL World Cup Concacaf
BXH FIFA Châu Á tháng 3/2024 trước VL World Cup KV Châu Á
BXH FIFA tháng 2/2024 mới nhất của ĐT Việt Nam, Thái Lan
Qatar xếp hạng mấy ở BXH FIFA Châu Á-Thế Giới trước chung kết
Bảng xếp hạng FIFA thế giới năm 2024 là bảng xếp hạng bóng đá thế giới theo BXH điểm số, chỉ số FIFA (XH FIFA) của hơn 200 ĐTQG trên thế giới. Bảng xếp hạng bóng đá FIFA tháng 1 năm 2024 mới nhất: cập nhật BXH FIFA thế giới chính xác của các ĐT bóng đá top đầu thế giới có sắp xếp thứ tự theo điểm số Đội tuyển mạnh hay yếu. Xem online BXH FIFA bóng đá nam thế giới của ĐT Anh-Đức-Pháp-Ý (Italia)-Tây Ban Nha (TBN), Hà Lan Croatia Brazil Argentina; xếp hạng FIFA của các đội tuyển đứng đầu Châu Á: ĐT Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Iran và BXH FIFA thế giới của ĐT Việt Nam, Thái Lan, Indonesia và Malaysia.
BXH FIFA thế giới 2024 tháng 1 trực tuyến được đông đảo bạn trẻ đam mê bóng đá quan tâm mỗi khi các giải đấu bóng đá nam của các ĐTQG hàng đầu thế giới thi đấu giải đấu Cúp cấp châu lục và thế giới như: World Cup (Giải Vô địch bóng đá Thế giới), Euro (Giải Vô địch các Quốc Gia Châu Âu), Copa America (Giải Vô địch QG Nam Mỹ), CONCACAF Gold Cup (Cúp vàng Concacaf giải vô địch các quốc gia Bắc-Trung Mỹ và Khu vực Caribe), CAN-AFCON (Cúp Bóng đá Châu Phi) và Asian Cup (Cúp bóng đá Vô địch Châu Á). Xếp hạng trên BXH FIFA thế giới là một chỉ số quan trọng để đánh giá 2 Đội tuyển thuộc 2 châu lục gặp nhau trong một trận đấu cấp thế giới.
Thứ hạng hiện tại của đội tuyển Việt Nam trên bảng xếp hạng FIFA thế giới là bao nhiêu? Chỉ số xếp hạng BXH FIFA thế giới của ĐT Việt Nam phản ánh thứ hạng về độ mạnh yếu của ĐTQG Việt Nam so với khu vực Đông Nam Á, Châu Á (châu lục) và BXH FIFA thế giới.
BXH FIFA Châu Á năm 2024 tháng 11 mới nhất
XH | ĐTQG | Điểm | Điểm trước | Điểm+/- | XH+/- | XHTG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 1628.81 | 1628.81 | 0 | 1 | 18 |
2 | Iran | 1611.16 | 1611.16 | 0 | 1 | 21 |
3 | Hàn Quốc | 1572.87 | 1572.87 | 0 | 2 | 24 |
4 | Australia | 1571.29 | 1571.29 | 0 | 2 | 25 |
5 | Qatar | 1504.06 | 1504.06 | 0 | 2 | 35 |
6 | Iraq | 1433.07 | 1433.07 | 0 | 1 | 55 |
7 | Saudi Arabia | 1431.3 | 1431.3 | 0 | 1 | 56 |
8 | Uzbekistan | 1397.41 | 1392.34 | 5,07 | 1 | 62 |
9 | Jordan | 1374.13 | 1374.13 | 0 | 1 | 68 |
10 | UAE | 1368.84 | 1368.84 | 0 | 1 | 70 |
11 | Oman | 1326.18 | 1328.96 | 2,78 | 0 | 76 |
12 | Bahrain | 1302.86 | 1302.86 | 0 | 1 | 81 |
13 | Trung Quốc | 1267.51 | 1267.51 | 0 | 1 | 87 |
14 | Syria | 1246.68 | 1246.68 | 0 | 1 | 93 |
15 | Palestine | 1231.25 | 1231.25 | 0 | 1 | 96 |
16 | Thái Lan | 1218.56 | 1218.56 | 0 | 1 | 101 |
17 | Kyrgyzstan | 1213.58 | 1213.58 | 0 | 1 | 102 |
18 | Tajikistan | 1212.41 | 1212.41 | 0 | 1 | 103 |
19 | Bắc Triều Tiên | 1183.96 | 1175.58 | 8,38 | 2 | 110 |
20 | Việt Nam | 1168.02 | 1174.92 | 6,9 | 2 | 116 |
21 | Lebanon | 1167.64 | 1160.86 | 6,78 | 0 | 117 |
22 | Ấn Độ | 1139.39 | 1144.5 | 5,11 | 1 | 124 |
23 | Indonesia | 1108.73 | 1108.99 | 0,26 | 1 | 134 |
24 | Malaysia | 1107.58 | 1107.58 | 0 | 1 | 135 |
25 | Kuwait | 1098.42 | 1098.42 | 0 | 1 | 137 |
26 | Turkmenistan | 1065.42 | 1065.42 | 0 | 1 | 145 |
27 | Philippines | 1053.03 | 1053.04 | 0 | 1 | 147 |
28 | Hồng Kông | 1049.73 | 0 | 1049,73 | 149 | 149 |
29 | Afghanistan | 1034.37 | 1034.38 | 0 | 0 | 151 |
30 | Yemen | 1021.24 | 1021.25 | 0 | 0 | 155 |
31 | Singapore | 1008.26 | 1008.26 | 0 | 1 | 160 |
32 | Maldives | 1003.48 | 1003.48 | 0 | 1 | 161 |
33 | Đài Loan | 991.34 | 991.34 | 0 | 2 | 165 |
34 | Myanmar | 988.98 | 988.98 | 0 | 1 | 166 |
35 | Nepal | 935.93 | 935.92 | 0 | 0 | 175 |
36 | Campuchia | 924.52 | 924.52 | 0 | 1 | 180 |
37 | Bhutan | 904.1 | 904.1 | 0 | 1 | 182 |
38 | Bangladesh | 896.67 | 896.67 | 0 | 1 | 184 |
39 | Macao | 896.62 | 896.62 | 0 | 1 | 185 |
40 | Lào | 889.62 | 889.62 | 0 | 1 | 189 |
41 | Mông Cổ | 884.92 | 879.44 | 5,48 | 0 | 190 |
42 | Brunei | 881.73 | 877.24 | 4,49 | 1 | 191 |
43 | Đông Timor | 843.4 | 843.4 | 0 | 1 | 196 |
44 | Pakistan | 842.59 | 847.62 | 5,03 | 1 | 197 |
45 | Guam | 821.91 | 821.91 | 0 | 1 | 204 |
46 | Sri Lanka | 820.32 | 820.33 | 0 | 0 | 205 |