Bóng đá » Bóng đá Châu Phi

Bóng đá Châu Phi: Tin tức, lịch thi đấu, kết quả CAN Cup 2023

Tin tức bóng đá Châu Phi nam-nữ hôm nay: cập nhật thống kê số liệu và danh sách các giải bóng đá Vô địch Châu Phi năm 2023-2024 dành cho ĐTQG (Đội tuyển Quốc Gia) và Cấp CLB (Câu lạc bộ). Kết quả bóng đá Châu Phi hôm qua: danh sách các trận đấu - giải đấu dành cho ĐTQG và Cúp bóng đá Châu Phi hàng đầu được tổ chức bởi Liên Đoàn Bóng đá Châu Phi (Confederation of African Football - CAF): CAN Cup (Cúp bóng đá Châu Phi), U23 Châu Phi, U21-U19-U17 Châu Phi chính xác.

Tường thuật trực tiếp LTĐ-KQ-BXH Vòng loại World Cup 2026 khu vực Châu Phi chiều tối nay và ngày mai: tin tức, nhận định-dự đoán và danh sách cầu thủ được triệu tập cho VL WC (vòng loại 1, 2, 3) và vòng play-offs World Cup liên khu vực. Lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng trực tuyến vòng bảng Cúp bóng đá Châu Phi CAN Cup 2023 vào tháng 1/2024 mới nhất.

BXH FIFA Châu Phi mới nhất sau AFCON-CAN Cúp 2023

BXH FIFA Châu Phi mới nhất sau AFCON-CAN Cúp 2023

Xem BXH FIFA Châu Phi tháng 2/2024 sau khi CAN Cúp 2024 kết thúc. Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Châu Phi mới nhất của ĐT Bờ Biển Nga-BBN, Tunisia và Nigeria chính xác
Cập nhật: 03/08/2024 23:14
XH ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm+/- XH+/- XHTG
1 Morocco 1669.44 1669.44 0 1arrow_drop_down 14
2 Senegal 1623.34 1623.34 0 1arrow_drop_down 19
3 Ai Cập 1502.34 1502.34 0 2arrow_drop_down 36
4 Bờ Biển Ngà 1499.69 1499.69 0 1arrow_drop_down 38
5 Nigeria 1498.93 1498.93 0 1arrow_drop_down 39
6 Tunisia 1494.06 1494.06 0 1arrow_drop_down 40
7 Algeria 1474.13 1474.13 0 2arrow_drop_down 46
8 Cameroon 1458.47 1458.47 0 1arrow_drop_up 48
9 Mali 1456.74 1456.74 0 1arrow_drop_up 49
10 Nam Phi 1414.23arrow_drop_down 1416.66 2,43 0 57
11 Congo DR 1400.93arrow_drop_up 1393.56 7,37 0 61
12 Ghana 1381.25 1381.24 0 1arrow_drop_down 65
13 Cape Verde 1380.53 1380.54 0 1arrow_drop_down 66
14 Burkina Faso 1375.16 1375.15 0 1arrow_drop_down 67
15 Guinea 1324.8arrow_drop_down 1340.83 16,03 4arrow_drop_down 77
16 Gabon 1288.45 1288.46 0 1arrow_drop_up 83
17 Guinea Xích Đạo 1260.5 1260.5 0 1arrow_drop_up 88
18 Benin 1254.18 1254.18 0 1arrow_drop_up 90
19 Zambia 1252.49arrow_drop_down 1258.4 5,91 1arrow_drop_down 91
20 Angola 1249.64arrow_drop_up 1248.94 0,7 0 92
21 Uganda 1242.96arrow_drop_down 1250.56 7,6 2arrow_drop_down 94
22 Namibia 1221.68arrow_drop_up 1219.83 1,85 0 98
23 Mozambique 1205.94arrow_drop_up 1205.82 0,12 0 104
24 Madagascar 1203.66 1203.66 0 1arrow_drop_down 105
25 Kenya 1195.55arrow_drop_up 1195.45 0,1 0 108
26 Mauritania 1177.5 1177.5 0 1arrow_drop_up 112
27 Congo 1176.45arrow_drop_down 1179.8 3,35 1arrow_drop_down 113
28 Tanzania 1174.99arrow_drop_up 1174.47 0,52 0 114
29 Guinea Bissau 1168.49 1168.49 0 1arrow_drop_up 115
30 Libya 1165.73 1165.74 0 0 118
31 Comoros 1158.74 1158.71 0 0 119
32 Togo 1158.7 1158.7 0 1arrow_drop_down 120
33 Sudan 1152.29arrow_drop_down 1152.55 0,26 0 121
34 Sierra Leone 1149.4 1149.4 0 1arrow_drop_down 122
35 Malawi 1137.83arrow_drop_down 1138.95 1,12 0 125
36 Gambia 1137.57arrow_drop_up 0 1137,57 126arrow_drop_down 126
37 CH Trung Phi 1129.3arrow_drop_down 1136.47 7,17 1arrow_drop_down 127
38 Zimbabwe 1128.33arrow_drop_up 1122.54 5,79 1arrow_drop_up 128
39 Niger 1125.5 1125.5 0 1arrow_drop_down 129
40 Nicaragua 1119.88 1119.88 0 1arrow_drop_up 130
41 Rwanda 1114.15arrow_drop_up 1102.61 11,54 5arrow_drop_up 131
42 Burundi 1091.24arrow_drop_up 1084.22 7,02 1arrow_drop_up 140
43 Liberia 1067.05arrow_drop_up 1042.43 24,62 8arrow_drop_up 142
44 Ethiopia 1066.16 1066.15 0 1arrow_drop_down 143
45 Botswana 1065.47arrow_drop_up 1064.19 1,28 1arrow_drop_up 144
46 Lesotho 1048.13arrow_drop_down 1050.83 2,7 0 149
47 Eswatini 1026.2arrow_drop_up 1025.18 1,02 0 154
48 Nam Sudan 980.02 980.02 0 1arrow_drop_down 168
49 Chad 929.97arrow_drop_down 937.62 7,65 3arrow_drop_down 178
50 Sao Tome và Principe 878.09arrow_drop_up 877.53 0,56 0 192
51 Djibouti 875.13arrow_drop_up 870.55 4,58 1arrow_drop_up 193
52 Eritrea 855.56arrow_drop_up 0 855,56 195arrow_drop_down 195
53 Seychelles 832.11arrow_drop_up 831.96 0,15 0 201
54 Somalia 829.81 829.81 0 1arrow_drop_up 202