Bóng đá » Bóng đá Châu Phi

Bóng đá Châu Phi: Tin tức, lịch thi đấu, kết quả CAN Cup 2023

Tin tức bóng đá Châu Phi nam-nữ hôm nay: cập nhật thống kê số liệu và danh sách các giải bóng đá Vô địch Châu Phi năm 2023-2024 dành cho ĐTQG (Đội tuyển Quốc Gia) và Cấp CLB (Câu lạc bộ). Kết quả bóng đá Châu Phi hôm qua: danh sách các trận đấu - giải đấu dành cho ĐTQG và Cúp bóng đá Châu Phi hàng đầu được tổ chức bởi Liên Đoàn Bóng đá Châu Phi (Confederation of African Football - CAF): CAN Cup (Cúp bóng đá Châu Phi), U23 Châu Phi, U21-U19-U17 Châu Phi chính xác.

Tường thuật trực tiếp LTĐ-KQ-BXH Vòng loại World Cup 2026 khu vực Châu Phi chiều tối nay và ngày mai: tin tức, nhận định-dự đoán và danh sách cầu thủ được triệu tập cho VL WC (vòng loại 1, 2, 3) và vòng play-offs World Cup liên khu vực. Lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng trực tuyến vòng bảng Cúp bóng đá Châu Phi CAN Cup 2023 vào tháng 1/2024 mới nhất.

BXH FIFA Châu Phi mới nhất sau AFCON-CAN Cúp 2023

BXH FIFA Châu Phi mới nhất sau AFCON-CAN Cúp 2023

Xem BXH FIFA Châu Phi tháng 2/2024 sau khi CAN Cúp 2024 kết thúc. Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Châu Phi mới nhất của ĐT Bờ Biển Nga-BBN, Tunisia và Nigeria chính xác
Cập nhật: 28/05/2024 07:46
XH ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm+/- XH+/- XHTG
1 Morocco 1661.42arrow_drop_down 1665.03 3,61 0 13
2 Senegal 1624.73arrow_drop_up 1622.93 1,8 0 17
3 Nigeria 1520.27arrow_drop_down 1525.78 5,51 1arrow_drop_down 30
4 Ai Cập 1499.72 1499.7 0 1arrow_drop_up 37
5 Bờ Biển Ngà 1498.8 1498.8 0 1arrow_drop_up 38
6 Tunisia 1493.12arrow_drop_up 1491.9 1,22 0 41
7 Algeria 1482.71 1482.72 0 0 43
8 Mali 1477.9arrow_drop_up 1472.39 5,51 1arrow_drop_up 44
9 Cameroon 1452.59arrow_drop_up 1451.85 0,74 0 51
10 Nam Phi 1407.67 1407.66 0 0 59
11 Burkina Faso 1390.38 1390.39 0 0 62
12 Congo DR 1388.25arrow_drop_up 1386.4 1,85 0 63
13 Cape Verde 1383.44 1383.44 0 1arrow_drop_down 65
14 Ghana 1358.77 1358.78 0 0 68
15 Guinea 1324.65 1324.65 0 1arrow_drop_down 76
16 Guinea Xích Đạo 1308.03arrow_drop_down 1312.39 4,36 1arrow_drop_down 79
17 Gabon 1287.33arrow_drop_up 1286.31 1,02 0 84
18 Zambia 1278.26arrow_drop_up 1274.48 3,78 0 86
19 Uganda 1242.15 1242.14 0 0 92
20 Angola 1235.76 1235.77 0 0 94
21 Benin 1225.68arrow_drop_down 1227.48 1,8 0 97
22 Mauritania 1195.5arrow_drop_up 1191.9 3,6 1arrow_drop_up 105
23 Namibia 1192.13 1192.13 0 1arrow_drop_down 106
24 Kenya 1191.24 1191.22 0 0 107
25 Madagascar 1185.86arrow_drop_down 1191.67 5,81 2arrow_drop_down 109
26 Mozambique 1184.49 1184.49 0 1arrow_drop_down 110
27 Congo 1179.8arrow_drop_down 1180.82 1,02 0 111
28 Togo 1170.34 1170.38 0 0 113
29 Libya 1166.71 1166.7 0 0 114
30 Guinea Bissau 1163.44 1163.45 0 1arrow_drop_up 116
31 Comoros 1163.02 1163.02 0 1arrow_drop_up 117
32 Tanzania 1159.54arrow_drop_up 1157.16 2,38 1arrow_drop_up 119
33 Zimbabwe 1143.66arrow_drop_up 1141.18 2,48 0 122
34 Malawi 1140.93arrow_drop_down 1144.71 3,78 2arrow_drop_down 125
35 Gambia 1137.57arrow_drop_up 0 1137,57 126arrow_drop_down 126
36 Sierra Leone 1137.36arrow_drop_up 1136.77 0,59 0 126
37 Sudan 1129.59arrow_drop_down 1131.97 2,38 0 127
38 CH Trung Phi 1128.17arrow_drop_up 1124.44 3,73 0 128
39 Niger 1125.5 1125.49 0 0 129
40 Rwanda 1112.44arrow_drop_up 1106.63 5,81 1arrow_drop_up 131
41 Nicaragua 1102.54arrow_drop_up 1096.39 6,15 0 135
42 Burundi 1081.63arrow_drop_down 1081.79 0,16 0 140
43 Ethiopia 1068.48arrow_drop_up 1063.58 4,9 1arrow_drop_up 145
44 Botswana 1065.07arrow_drop_up 1064.91 0,16 0 146
45 Eswatini 1048.89arrow_drop_up 1045.88 3,01 1arrow_drop_up 148
46 Lesotho 1047.58 1047.58 0 1arrow_drop_down 149
47 Liberia 1029.58arrow_drop_up 1024.11 5,47 1arrow_drop_up 152
48 Nam Sudan 984.65arrow_drop_down 989.29 4,64 2arrow_drop_down 167
49 Chad 945.92arrow_drop_up 920.37 25,55 6arrow_drop_up 176
50 Sao Tome và Principe 893.58arrow_drop_up 888.94 4,64 2arrow_drop_up 188
51 Djibouti 877.28arrow_drop_down 882.76 5,48 0 192
52 Eritrea 855.56arrow_drop_up 0 855,56 195arrow_drop_down 195
53 Seychelles 845.53 845.53 0 2arrow_drop_up 197
54 Somalia 842.64arrow_drop_down 845.66 3,02 1arrow_drop_down 199