Bóng đá » Bóng đá Châu Âu

Bóng đá Châu Âu: Tin tức, LTĐ-KQ-BXH Cúp C1 C2 C3

Tin tức bóng đá Châu Âu nam-nữ hôm nay: cập nhật lịch thi đấu-kết quả-bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu nhanh và mới nhất. Danh sách giải đấu và Cúp bóng đá Châu Âu dành cho ĐTQG và Cấp CLB: thống kê bóng đá số liệu và liệt kê danh sách các giải bóng đá Vô địch Châu Âu diễn ra trong năm 2023/2024. Xem đầy đủ tin tức bóng đá Châu Âu mới nhất, thông tin LTĐ-KQ-BXH các giải bóng đá hàng đầu Châu Âu: UEFA Champions League (Cúp C1 Châu Âu), Europa League (Cúp C2 Châu Âu) và Conference League (Cúp C3 Châu Âu) CHÍNH XÁC.

Kết quả bóng đá Châu Âu tối-đêm hôm qua: danh sách các trận đấu, lịch thi đấu bóng đá Châu Âu sẽ diễn ra tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Các giải đấu cúp hàng đầu dành cho ĐTQG hàng đầu Châu Á được tổ chức bởi Liên Đoàn Bóng đá Châu Âu (the Union of European Football Associations - UEFA): danh sách đầy đủ tất cả các trận đấu và tỷ số vòng loại và vòng chung kết EURO (Cúp bóng đá Châu Âu), xem lịch thi đấu-kết quả-bảng xếp hạng giải VL-VCK U21 Châu Âu, U19-U17 nam-nữ Châu Âu chính xác.

Tường thuật trực tiếp LTĐ-KQ-BXH Vòng loại World Cup 2026 khu vực Châu Âu chiều tối đêm nay và rạng sáng ngày mai của ĐTQG Anh-Đức-Pháp-Ý Italia-Tây Ban Nha-TBN: thông tin và tin tức mới nhất, nhận định-dự đoán và danh sách cầu thủ được triệu tập cho VL WC (vòng loại 1, 2, 3) và vòng play-offs World Cup.

Cập nhật: 03/08/2024 20:47
XH ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm+/- XH+/- XHTG
1 Pháp 1841.72arrow_drop_up 1825.12 16,6 0 2
2 Bỉ 1798.4arrow_drop_down 1805.55 7,15 0 3
3 Anh 1779.87arrow_drop_up 1771.91 7,96 0 5
4 Tây Ban Nha 1760.9arrow_drop_up 1754.31 6,59 0 6
5 Hà Lan 1735.7arrow_drop_up 1726.58 9,12 1arrow_drop_up 7
6 Bồ Đào Nha 1727.64 1727.64 0 1arrow_drop_down 8
7 Croatia 1717.7arrow_drop_down 1718.07 0,37 0 9
8 Ý 1707.43arrow_drop_up 1707.06 0,37 0 10
9 Đức 1674.78arrow_drop_up 1658.81 15,97 1arrow_drop_up 13
10 Thụy Sỹ 1635.43 1635.43 0 1arrow_drop_up 16
11 Đan Mạch 1613.02arrow_drop_down 1616.49 3,47 1arrow_drop_down 20
12 Áo 1600.01arrow_drop_up 1576.91 23,1 1arrow_drop_up 22
13 Ukraine 1586.77arrow_drop_up 1579.63 7,14 0 23
14 Ba Lan 1533.94arrow_drop_up 1524.61 9,33 1arrow_drop_up 26
15 Hungary 1532.41 1532.41 0 1arrow_drop_down 27
16 Thụy Điển 1522.19 1522.19 0 1arrow_drop_down 29
17 Wales 1521.4 1521.4 0 1arrow_drop_down 30
18 Serbia 1515.39 1515.39 0 1arrow_drop_down 32
19 Nga 1506.58 1506.58 0 1arrow_drop_down 33
20 Séc 1490.61arrow_drop_up 0 1490,61 39arrow_drop_down 39
21 Thổ Nhĩ Kỳ 1475.13arrow_drop_up 0 1475,13 42arrow_drop_down 42
22 Scotland 1484.12 1484.12 0 2arrow_drop_down 43
23 Na Uy 1466.48 1466.48 0 1arrow_drop_down 47
24 Hy Lạp 1455.95 1455.95 0 1arrow_drop_up 50
25 Romania 1454.74 1454.74 0 1arrow_drop_up 51
26 Slovakia 1453.55 1453.55 0 1arrow_drop_up 52
27 Slovenia 1451.53arrow_drop_up 1442.82 8,71 0 54
28 Ireland 1403.84 1403.84 0 1arrow_drop_up 59
29 Phần Lan 1393.4 1393.39 0 0 63
30 Albania 1382.55arrow_drop_down 1389.63 7,08 0 64
31 Georgia 1373.38arrow_drop_up 1344.34 29,04 4arrow_drop_up 69
32 Iceland 1353.48 1353.48 0 1arrow_drop_down 71
33 Bắc Macedonia 1348.63 1348.63 0 1arrow_drop_down 72
34 Montenegro 1345.02 1345.02 0 1arrow_drop_down 73
35 Bosnia-Herzegovina 1332.3 1332.3 0 1arrow_drop_down 75
36 Israel 1312.54 1312.54 0 1arrow_drop_down 79
37 Bulgaria 1295.5 1295.5 0 1arrow_drop_up 82
38 Luxembourg 1276.73 1276.73 0 1arrow_drop_up 84
39 Armenia 1230.79 1230.79 0 1arrow_drop_down 97
40 Belarus 1219.78 1219.78 0 1arrow_drop_down 99
41 Kosovo 1203.16 1203.16 0 1arrow_drop_down 106
42 Kazakhstan 1193.62arrow_drop_down 1198.85 5,23 4arrow_drop_down 109
43 Azerbaijan 1179.88arrow_drop_up 1174.65 5,23 3arrow_drop_up 111
44 Estonia 1146.47arrow_drop_up 1143.97 2,5 0 123
45 Đảo Síp 1136.78arrow_drop_up 1134.97 1,81 0 126
46 Lithuania 1100.66 1100.66 0 1arrow_drop_down 136
47 Latvia 1095.98 1095.98 0 1arrow_drop_down 138
48 Faroe 1093.7arrow_drop_down 1103.43 9,73 3arrow_drop_down 139
49 Moldova 1033.75arrow_drop_down 1034.91 1,16 0 152
50 Andorra 996.05 996.05 0 2arrow_drop_down 164
51 Malta 970.62 970.62 0 1arrow_drop_down 172
52 Gibraltar 836.14 836.14 0 1arrow_drop_up 198
53 Liechtenstein 835.83 835.84 0 0 199
54 San Marino 739.64 739.65 0 0 210