BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023/2024, BXH ĐM mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch mới nhất: cập nhật BXH ĐM, bảng xếp hạng vòng Vô địch Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng ĐM mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng nhì Đan Mạch mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng nhì Đan Mạch sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH ĐM trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Dan Mach 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng nhì Đan Mạch mới nhất. BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng nhì Đan Mạch, bảng xếp hạng vòng Vô địch mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Đan Mạch, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Denmark 2 Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024 mới nhất: vòng Vô địch
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg FB | 22 | 19 | 2 | 1 | 69 | 24 | 45 | 59 | WLWLL |
2 | Roskilde | 22 | 13 | 5 | 4 | 40 | 27 | 13 | 44 | WWDLW |
3 | Aarhus Fremad | 22 | 11 | 8 | 3 | 42 | 24 | 18 | 41 | WWWLW |
4 | Middelfart | 22 | 12 | 5 | 5 | 34 | 19 | 15 | 41 | LLWDW |
5 | Nykobing | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 34 | -3 | 33 | LLLWL |
6 | AB Gladsaxe | 22 | 5 | 9 | 8 | 26 | 34 | -8 | 24 | WDWDL |
7 | Fremad Amager | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 36 | -10 | 23 | WWWLW |
8 | Skive IK | 22 | 5 | 8 | 9 | 20 | 30 | -10 | 23 | LWLWW |
9 | Hellerup IK | 22 | 6 | 3 | 13 | 38 | 53 | -15 | 21 | WWLDL |
10 | Brabrand IF | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | LLDDL |
11 | FA 2000 | 22 | 4 | 5 | 13 | 21 | 36 | -15 | 17 | WLDDW |
12 | Thisted | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 17 | LLWDL |
BXH vòng Vô địch Hạng 2 Đan Mạch 2023/2024 cập nhật lúc 20:57 18/5.
Vòng Trụ hạng
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 28 | 10 | 5 | 13 | 37 | 43 | -6 | 35 |
WWLWL WWLWW DLWDW LLLDD LWWDL LLLLW WLW |
2 | Skive IK | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 38 | -7 | 32 |
WLWWL WLWWL DWDLL WDWDW LLDLL DDDLL LWL |
3 | FA 2000 | 28 | 7 | 7 | 14 | 32 | 44 | -12 | 28 |
LDDWW LDDWW DLLLW LLLWD DLLLW DDWLL LLW |
4 | Hellerup IK | 27 | 8 | 4 | 15 | 41 | 61 | -20 | 28 |
WWLDL WWLDL LLWDW WLWLL DDLLW LLWLL LL |
5 | Brabrand IF | 28 | 4 | 11 | 13 | 27 | 39 | -12 | 23 |
LDDLW LDDLL DWLLL WDDLD WLDDD DLLLL LDL |
6 | Thisted | 27 | 5 | 6 | 16 | 29 | 52 | -23 | 21 |
LLWDL LLWDL LDLLD LLDLL DLWWL LLLDW WL |
Vòng Vô địch
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg FB | 28 | 21 | 2 | 5 | 79 | 35 | 44 | 65 |
WLLWL LWLLL WDWWW WWWWW WDWWW WWWLW WW |
2 | Aarhus Fremad | 28 | 16 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 56 |
WWLWW WWLWW DLWWW WWDWD DDLDL DWWWW DWW |
3 | Roskilde | 28 | 15 | 7 | 6 | 54 | 35 | 19 | 52 |
DLWLD WDLWW WWLLW DDWWW DDWLW WDWWW WL |
4 | Middelfart | 28 | 14 | 7 | 7 | 41 | 27 | 14 | 49 |
LWDWD LWDWL WWWWL WLLLD DLWDW WDWWW DWL |
5 | Nykobing | 28 | 10 | 7 | 11 | 34 | 49 | -15 | 37 |
LLWLD LLWLL LWWLL LDWWL WWDDL WDWLD DWL |
6 | AB Gladsaxe | 28 | 7 | 12 | 9 | 32 | 39 | -7 | 33 |
DWDLD DWDLW DLLLW DLWLD WDDDW DLLWL DDW |