BXH Hạng nhất Đan Mạch 2023/2024, BXH ĐM mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch mới nhất: cập nhật BXH ĐM, bảng xếp hạng vòng Lên hạng Hạng nhất Đan Mạch mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Đan Mạch 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng ĐM mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Đan Mạch mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Đan Mạch sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH ĐM trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Đan Mạch mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Dan Mach 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Đan Mạch mới nhất. BXH Hạng nhất Đan Mạch mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Đan Mạch mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Đan Mạch, bảng xếp hạng vòng Lên hạng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Đan Mạch, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Denmark 1. Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Đan Mạch 2023-2024 mới nhất: vòng Lên hạng
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aalborg BK | 22 | 15 | 6 | 1 | 48 | 22 | 26 | 51 | WWWDL |
2 | Sonderjyske | 22 | 15 | 4 | 3 | 58 | 24 | 34 | 49 | WWLWW |
3 | Vendsyssel | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 28 | 6 | 36 | LDLDD |
4 | Fredericia | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 35 | DDWLL |
5 | Kolding IF | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 32 | 2 | 33 | DDDWD |
6 | Hobro IK | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 24 | 2 | 33 | DDDLW |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 6 | 8 | 39 | 32 | 7 | 30 | WLWLD |
8 | B93 Copenhagen | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 37 | -11 | 28 | DWLDL |
9 | AC Horsens | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 35 | -7 | 25 | LLLWW |
10 | HB Koge | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 50 | -26 | 18 | LDWLW |
11 | Naestved | 22 | 1 | 11 | 10 | 25 | 42 | -17 | 14 | DDWWL |
12 | Helsingor | 22 | 2 | 6 | 14 | 23 | 46 | -23 | 12 | DLLDD |
BXH vòng Lên hạng Hạng nhất Đan Mạch 2023/2024 cập nhật lúc 23:53 18/5.
Vòng Trụ hạng
BXH Hạng nhất Đan Mạch 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Horsens | 30 | 12 | 6 | 12 | 36 | 42 | -6 | 42 |
DWWWD WWLWW LDLLL LWDWL WWDLL LWLWD LLW |
2 | Hillerod Fodbold | 29 | 10 | 10 | 9 | 50 | 39 | 11 | 40 |
DDDDW WLDWL WDWWL DWWDL DLDDW LLWWL LL |
3 | B93 Copenhagen | 30 | 10 | 6 | 14 | 41 | 52 | -11 | 36 |
WLLWD DLLDL DWDWL LLWWW WLLLL WLWLD LLD |
4 | HB Koge | 29 | 7 | 6 | 16 | 38 | 64 | -26 | 27 |
WDDDL WLWWL LWLLD WLLLL DLLWL LLLLD WW |
5 | Naestved | 29 | 4 | 12 | 13 | 31 | 49 | -18 | 24 |
LLDWL WWLWW DDDDD LDLDL DDDLW LLDLL LL |
6 | Helsingor | 29 | 2 | 10 | 17 | 31 | 58 | -27 | 16 |
DDDLL LDDLD DLLDL LDDLL LDLLL LDLLL WW |
Vòng Lên hạng
BXH Hạng nhất Đan Mạch 2023-2024: Vòng Lên hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 30 | 20 | 6 | 4 | 68 | 26 | 42 | 66 |
DWWWD WWLWW DLWWL WWWWL DWWWW WWWWD DLW |
2 | Aalborg BK | 30 | 17 | 8 | 5 | 59 | 35 | 24 | 59 |
DLLLW DLWDL DWWWW WDDLW DWWWW DDWWW WWW |
3 | Kolding IF | 30 | 14 | 6 | 10 | 49 | 42 | 7 | 48 |
DLWWW WDDWD WWDDD LLLWL WLWWL WLLWL WWD |
4 | Fredericia | 30 | 12 | 8 | 10 | 42 | 40 | 2 | 44 |
WWLLL LLWLL WLDDW DWDLD DWWLD WWWDW LWL |
5 | Vendsyssel | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 42 | 1 | 43 |
DWLLD DDLDD DWLDL DWWWD DLLWW WLWWL DLW |
6 | Hobro IK | 30 | 13 | 4 | 13 | 39 | 38 | 1 | 43 |
LLWWL LWDLW LLDDD WLDWW LWLLW LWLLW WWW |