BXH Hạng 2 Thụy Điển Bắc 2024, BXH TĐ mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển Bắc mới nhất: cập nhật BXH TĐ, bảng xếp hạng vòng 9 Hạng 2 Thụy Điển Bắc mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Thụy Điển Bắc 2024: cập nhật bảng xếp hạng TĐ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng nhì Thụy Điển mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng nhì Thụy Điển sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TĐ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Thụy Điển Bắc mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Thuy Dien Bac 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng nhì Thụy Điển mới nhất. BXH Hạng 2 Thụy Điển Bắc mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Thụy Điển Bắc mùa giải 2024. Xem BXH Hạng nhì Thụy Điển, bảng xếp hạng vòng 9 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Thụy Điển Bắc, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Sweden Division 2 Norra live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Thụy Điển Bắc 2024 mới nhất: vòng 9
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | United Nordic | 8 | 7 | 1 | 0 | 27 | 8 | 19 | 22 | WWWWW |
2 | Umea | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 10 | 12 | 22 | DWWWW |
3 | Hammarby TFF | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 17 | WWWLW |
4 | Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 14 | WLLDW |
5 | Assyriska FF Sodertalje | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 17 | -1 | 14 | DWWWL |
6 | Vasalunds IF | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 5 | 5 | 13 | DLWWL |
7 | IF Karlstad | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 | WLWLW |
8 | Orebro Syrianska IF | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | DLLWW |
9 | Sollentuna FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 15 | -3 | 12 | DWDWW |
10 | Karlbergs BK | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | DWDLL |
11 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 8 | LDLWL |
12 | AFC Eskilstuna | 8 | 1 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 7 | DDLDW |
13 | FBK Karlstad | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 7 | LLLLL |
14 | Taby | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 23 | -11 | 6 | LDLLL |
15 | Friska Viljor | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 23 | -12 | 6 | LLWLW |
16 | Pitea IF | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | DLLLL |
BXH vòng 9 Hạng 2 Thụy Điển Bắc 2024 cập nhật lúc 22:55 18/5.
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển Bắc
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Tây Gothland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland
- Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển Miền Tây
- Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển Miền Nam
- Bảng xếp hạng U21 Bắc Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Thụy Điển