BXH Hạng 2 Algeria 2023/2024, BXH Algeria mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Algeria mới nhất: cập nhật BXH Algeria, bảng xếp hạng vòng Tây Hạng 2 Algeria mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Algeria 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Algeria mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 2 Algeria mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 2 Algeria sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Algeria trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Algeria mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Algeria mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Algeria 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 2 Algeria mới nhất. BXH Hạng 2 Algeria mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Algeria mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 2 Algeria, bảng xếp hạng vòng Tây mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Algeria, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Algeria Ligue 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Tây
BXH Hạng 2 Algeria 2023-2024: Vòng Tây
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 27 | 20 | 6 | 1 | 52 | 9 | 43 | 66 |
WWWDW WWWWW WWWWW WDDDL WWDWD WW |
2 | RC Kouba | 26 | 17 | 7 | 2 | 34 | 13 | 21 | 58 |
WWWWD DWLDW WDWDW WWWWD WWWLW D |
3 | WA Mostaganem | 26 | 13 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 46 |
WWDWW LWWDW LWLWD LWDDW LDWDW WL |
4 | CRB Temouchent | 26 | 11 | 7 | 8 | 26 | 22 | 4 | 40 |
LWDDL WLLLW WDDWW WLWDD DWLWW L |
5 | GC Mascara | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 28 | 1 | 40 |
WLWLD WLWLL WDWLW WWWWL WDLDL W |
6 | ESM Kolea | 27 | 11 | 5 | 11 | 32 | 29 | 3 | 38 |
LLWDW LWLDL WWLDL WWLWL WWDDL LW |
7 | SKAF Khemis Melina | 26 | 11 | 3 | 12 | 39 | 34 | 5 | 36 |
WLDWL WWLDL LWLWL WLWLW WLLDW L |
8 | MCB Oued Sly | 26 | 10 | 5 | 11 | 23 | 29 | -6 | 35 |
LLWWL DWDWL LWDLW WLDLW WLWDL LL |
9 | Mecheria | 27 | 9 | 7 | 11 | 35 | 35 | 0 | 34 |
WWLWL WLWDW LDLLL LLDDW DWLDW DL |
10 | JSM Tiaret | 26 | 8 | 8 | 10 | 24 | 31 | -7 | 32 |
LDLWL LWLWW LDLWW DWLDD DLDDL W |
11 | RC Arbaa | 26 | 9 | 5 | 12 | 30 | 40 | -10 | 32 |
WLWLW LDWLW WLDDD LWLWD LLWLL L |
12 | ASM Oran | 25 | 8 | 7 | 10 | 35 | 36 | -1 | 31 |
DDDLW WLLWL WLLLD LWLWD WLDDD W |
13 | WA Boufarik | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 26 | -2 | 29 |
LDDLD LWDWD LWLWL LLLDW WDWLD L |
14 | NA Hussein Dey | 25 | 8 | 5 | 12 | 17 | 27 | -10 | 29 |
DWLLD WWWDL LWLLL WLWLL LDDDL W |
15 | OM Medea | 27 | 3 | 8 | 16 | 22 | 48 | -26 | 17 |
LLWLL LDLLL LDDDL LDLDL DLDWL WL |
16 | JS Ghir Abadla | 26 | 3 | 4 | 19 | 25 | 65 | -40 | 13 |
LDLLL LLLLL LWLWL LLLDD LDLWL L |
Vòng Đông
BXH Hạng 2 Algeria 2023-2024: Vòng Đông
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique Akbou | 26 | 20 | 4 | 2 | 51 | 14 | 37 | 64 |
WDWLW WWWWW DWWWD WWWWW WWDWW L |
2 | MSP Batna | 27 | 15 | 6 | 6 | 39 | 21 | 18 | 51 |
DLWDW WWLWL WWWWD LDWDW WLWWD DW |
3 | CA Batna | 26 | 10 | 12 | 4 | 23 | 14 | 9 | 42 |
WLLDD WLLWD DWDDD DDWWW DDWDW W |
4 | MO Constantine | 26 | 11 | 8 | 7 | 29 | 28 | 1 | 41 |
LWWWW DDDWL DLWLD WWLWD DWDWL L |
5 | JS Bordj Menaiel | 27 | 10 | 9 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 |
DLWWL DLLLL LDWDW WWWDL WDDWW DD |
6 | Teleghma | 27 | 11 | 2 | 14 | 38 | 37 | 1 | 35 |
WLLLW LWLWL DWLLW LWLLW WLLWL WD |
7 | USM El Harrach | 26 | 10 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 35 |
WLDDW DWLWL WLWWD LLLWL LDDLW LL |
8 | Olympique Magrane | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 35 |
LWLDL LWLLW DWLDW LWDDW LLWWL DL |
9 | IRB Ouargla | 26 | 9 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 34 |
LWWWL DDWLW DWLLL LDWDL LWDWL D |
10 | IB Khemis El Khechna | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 19 | 2 | 32 |
WDLWL DWLWL LDLLD LLWDD WDWDW W |
11 | AS Khroub | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 24 | 7 | 31 |
WDLWD WDLWL WDWDD DWLLD DLLLW D |
12 | HB Chelghoum Laid | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 30 | -5 | 30 |
LWLWL DLLLW LLDDL WDDLW LWLWL DW |
13 | AS Ain Mlila | 25 | 8 | 6 | 11 | 22 | 28 | -6 | 30 |
LDWWL LLLWW LDDWW LWLLW LDLLD D |
14 | ES Sour El Ghozlane | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 40 | -15 | 28 |
DWLDW DLWLW LLDDL WLWLL LDWLL DD |
15 | USM Annaba | 25 | 5 | 12 | 8 | 22 | 26 | -4 | 27 |
DDWLW DLDWW WDDDD LDLLW LDDLL D |
16 | MC El Eulma | 26 | 3 | 7 | 16 | 16 | 46 | -30 | 16 |
DLLLL DWLDL LLLLL DLLDL WLLLW DD |