BXH Hạng nhất Lithuania 2024, BXH Lithuania mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Lithuania mới nhất: cập nhật BXH Lithuania, bảng xếp hạng vòng 10 Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Lithuania 2024: cập nhật bảng xếp hạng Lithuania mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Lithuania mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Lithuania sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Lithuania trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Lithuania mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Lithuania 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Lithuania mới nhất. BXH Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024. Xem BXH Hạng 1 Lithuania, bảng xếp hạng vòng 10 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Lithuania, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Lithuania 1 Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Lithuania 2024 mới nhất: vòng 10
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 7 | 17 | 25 | DWWWW |
2 | Neptuna Klaipeda | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 10 | 7 | 21 | WWDLW |
3 | NFA Kaunas | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 19 | WWLWD |
4 | Babrungas | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 12 | 3 | 17 | WDDWD |
5 | Nevezis | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 15 | LLDDD |
6 | Vilnius BFA | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 15 | WLLLD |
7 | FK Panevezys 2 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | LDWLW |
8 | Kauno Zalgiris 2 | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 12 | LWWWL |
9 | FK Tauras Taurage | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | DWDLL |
10 | Hegelmann Litauen 2 | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 19 | -6 | 11 | WDLLW |
11 | Minija Kretinga | 10 | 1 | 7 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | DDDDD |
12 | Ekranas | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | DLWWL |
13 | Atmosfera Mazeikiai | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | LWLWW |
14 | Garliava | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 8 | -4 | 7 | LLDLL |
15 | Siauliai 2 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 17 | -6 | 7 | LLLWW |
16 | Banga Gargzdai 2 | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 5 | DLLLD |
BXH vòng 10 Hạng nhất Lithuania 2024 cập nhật lúc 00:52 19/5.