BXH VĐQG Luxembourg 2023/2024, BXH Luxembourg mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg mới nhất: cập nhật BXH Luxembourg, bảng xếp hạng vòng 28 VĐQG Luxembourg mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Luxembourg 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Luxembourg mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Luxembourg mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Luxembourg sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Luxembourg trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Luxembourg 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Luxembourg mới nhất. BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Luxembourg, bảng xếp hạng vòng 28 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Luxembourg, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Luxembourg National Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Luxembourg mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Luxembourg 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Luxembourg 2023-2024 mới nhất: vòng 28
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Differdange 03 | 29 | 19 | 9 | 1 | 70 | 21 | 49 | 66 | WWDWD |
2 | Swift Hesperange | 29 | 17 | 7 | 5 | 64 | 35 | 29 | 58 | LWWWW |
3 | F91 Dudelange | 29 | 18 | 4 | 7 | 56 | 34 | 22 | 58 | WLWWL |
4 | Progres Niederkorn | 29 | 16 | 7 | 6 | 53 | 32 | 21 | 55 | LWWLW |
5 | UNA Strassen | 29 | 11 | 11 | 7 | 40 | 36 | 4 | 44 | WWDWW |
6 | Jeunesse Esch | 29 | 12 | 6 | 11 | 48 | 40 | 8 | 42 | WWLLL |
7 | Victoria Rosport | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 44 | -1 | 41 | DDDLW |
8 | Union Titus Petange | 29 | 11 | 6 | 12 | 47 | 44 | 3 | 39 | LLLWW |
9 | US Mondorf-les-Bains | 29 | 10 | 7 | 12 | 54 | 52 | 2 | 37 | WDLDW |
10 | Racing Union Luxembourg | 29 | 11 | 4 | 14 | 45 | 57 | -12 | 37 | LWDDW |
11 | Wiltz 71 | 29 | 7 | 12 | 10 | 41 | 49 | -8 | 33 | WWDDD |
12 | Mondercange | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 56 | -25 | 29 | WLWDL |
13 | UN Kaerjeng 97 | 29 | 7 | 7 | 15 | 30 | 47 | -17 | 28 | DLDLL |
14 | Marisca Miersch | 29 | 7 | 5 | 17 | 40 | 60 | -20 | 26 | LLWLL |
15 | Fola Esch | 29 | 7 | 4 | 18 | 31 | 61 | -30 | 25 | LLLWL |
16 | Schifflingen | 29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 58 | -25 | 22 | LLLLL |
BXH vòng 28 VĐQG Luxembourg 2023/2024 cập nhật lúc 01:48 19/5.