BXH U19 Nga 2024, BXH VĐQG Nga U19 mới nhất
Bảng xếp hạng U19 Nga mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Nga U19, bảng xếp hạng vòng Bảng B U19 Nga mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH U19 Nga 2024: cập nhật bảng xếp hạng VĐQG Nga U19 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải U19 Nga mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu U19 Nga sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH VĐQG Nga U19 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nga mới nhất: cập nhật BXH U19 Nga mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U19 Nga 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số U19 Nga mới nhất. BXH U19 Nga mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U19 Nga mùa giải 2024. Xem BXH U19 Nga, bảng xếp hạng vòng Bảng B mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U19 Nga, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Russia Youth Championship League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia U19 Nga mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG U19 Nga 2024 hôm nay chính xác.
Vòng Trụ hạng
Vòng Vô địch
Vòng Bảng B
BXH U19 Nga 2024: Vòng Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Zenit Saint Petersburg | 10 | 10 | 0 | 0 | 28 | 6 | 22 | 30 |
WWWWW WWWWW |
2 | U19 CSKA Moscow | 10 | 8 | 0 | 2 | 33 | 9 | 24 | 24 |
WWWWW LWWLW |
3 | U19 Rostov | 10 | 7 | 0 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 |
WWLWW WWWLL |
4 | U19 Dinamo Moscow | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 15 |
LLWWD WLDWD |
5 | U19 Ural | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 12 |
DWLLD LWLWD |
6 | U19 Chertanovo Moscow | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 20 | -4 | 10 |
LDDLL WLWDD |
7 | U19 Akhmat Grozny | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 |
WLDLL DLLWD |
8 | U19 Fakel | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 14 | -9 | 9 |
LDWDL LWDLL |
9 | U19 Nizhny Novgorod | 10 | 1 | 4 | 5 | 13 | 25 | -12 | 7 |
DLLDW DLLDL |
10 | U19 Orenburg | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 22 | -18 | 3 |
LLLLL LLLLW |
Vòng Bảng A
BXH U19 Nga 2024: Vòng Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Spartak Moscow | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 22 |
WLWWW WWWD |
2 | U19 Lokomotiv Moscow | 9 | 7 | 0 | 2 | 28 | 9 | 19 | 21 |
WWWLW WWLW |
3 | U19 Krasnodar | 9 | 6 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 20 |
WLWWW WDWD |
4 | U19 PFC Sochi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 |
WLLDD LWWW |
5 | U19 Akademiya Konoplev | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 |
WWLWL LLWL |
6 | U19 Rubin Kazan | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 11 |
LWWLL DWLD |
7 | U19 Baltika Kaliningrad | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 15 | -8 | 9 |
LWDDW DLLL |
8 | U19 Krylya Sovetov Samara | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 8 |
LLLWL DLWD |
9 | U19 Strogino Moscow | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 8 |
LWLLD LDLW |
10 | U19 Master Saturn | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 20 | -15 | 2 |
LLDLL DLLL |