BXH Hạng nhất Belarus 2024, BXH Belarus 1 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Belarus mới nhất: cập nhật BXH Belarus 1, bảng xếp hạng vòng 7 Hạng nhất Belarus mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Belarus 2024: cập nhật bảng xếp hạng Belarus 1 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Belarus mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Belarus sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Belarus 1 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Belarus mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Belarus 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Belarus mới nhất. BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024. Xem BXH Hạng 1 Belarus, bảng xếp hạng vòng 7 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Belarus, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Belarus Pershaya Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Belarus 2024 mới nhất: vòng 7
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Molodechno | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 19 | DWWWW |
2 | BATE-2 Borisov | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 16 | WWWDW |
3 | Belshina Babruisk | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 15 | WLWWL |
4 | Niva Dolbizno | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 14 | WDWDW |
5 | Lida | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | DWLWL |
6 | Volna Pinsk | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | WWWWL |
7 | Maxline Rogachev | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 11 | LDDWW |
8 | Dinamo-2 Minsk | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 10 | DLWWL |
9 | Ostrovets | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | LDLLD |
10 | Bumprom Gomel | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 7 | WLWLD |
11 | Torpedo-2 Zhodino | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | -3 | 7 | LWLLW |
12 | Lokomotiv Gomel | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | LDDWD |
13 | Orsha | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 6 | LDWLD |
14 | Slonim | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 5 | LDLDL |
15 | Baranovichi | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 5 | WDLLD |
16 | Shakhtyor Petrikov | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 4 | DLLLW |
17 | Energetyk-BGU Minsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 | LDWLL |
18 | U17 Belarus | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 | LLLLL |
BXH vòng 7 Hạng nhất Belarus 2024 cập nhật lúc 21:50 18/5.