BXH VĐQG Peru 2024, BXH Peru mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Peru mới nhất: cập nhật BXH Peru, bảng xếp hạng vòng Apertura VĐQG Peru mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Peru 2024: cập nhật bảng xếp hạng Peru mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Peru mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Peru sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Peru trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Peru mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Peru mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Peru 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Peru mới nhất. BXH VĐQG Peru mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Peru mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Peru, bảng xếp hạng vòng Apertura mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Peru, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Peru Primera Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Peru mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Peru 2024 hôm nay chính xác.
Vòng Clausura
Vòng Apertura
BXH VĐQG Peru 2024: Vòng Apertura
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Cristal | 16 | 12 | 1 | 3 | 43 | 20 | 23 | 37 |
WLWLW WLWWW WDWWW W |
2 | Universitario de Deportes | 15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 7 | 21 | 36 |
WWWLW WDWDW WWWWD |
3 | Melgar | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 32 |
WWWWW DWWWD LLWLW |
4 | Alianza Lima | 15 | 10 | 0 | 5 | 29 | 11 | 18 | 30 |
WWLWW LLLWW WWLWW |
5 | Cusco | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 26 |
LWLWL WLWWW DLWLD W |
6 | ADT Tarma | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 25 |
LWWWD WLWWD LDLWD |
7 | Cienciano | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 19 | 0 | 24 |
WLLDW DDWLD WDDWW |
8 | Comerciantes Unidos | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 28 | -6 | 22 |
LDLWD DWWWL LWWDL |
9 | Atletico Grau | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 15 | 3 | 19 |
LLDDW DWWDL LWDDL D |
10 | Los Chankas | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 22 | 1 | 18 |
LWDWD WLLLD WLWLL |
11 | Sport Huancayo | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 24 | -8 | 18 |
LLWDL LDLLL WWWDW |
12 | Univ Cesar Vallejo | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 16 |
WLWDD DLDDD LWLDL |
13 | UTC Cajamarca | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 |
WLWLL LLLLD WDWLD |
14 | Deportivo Garcilaso | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 20 | -3 | 14 |
LWDDD LDWLD LLLLW |
15 | Sport Boys Association | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 18 | -5 | 13 |
LLDLD LWLDD LLWLW |
16 | Alianza Atletico | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 |
WDLLL WLDDL DLLWL |
17 | Carlos A Mannucci | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 34 | -23 | 12 |
LWLDL DWWLL LDLLL |
18 | Deportivo Union Comercio | 16 | 1 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 8 |
LDLDL DLLDL DLLLW L |