BXH Hạng 3 Brazil 2024, BXH Serie C mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil mới nhất: cập nhật BXH Serie C, bảng xếp hạng vòng 4 Hạng 3 Brazil mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng 3 Brazil 2024: cập nhật bảng xếp hạng Serie C mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng ba Brazil Serie C mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng ba Brazil Serie C sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Serie C trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Brazil mới nhất: cập nhật BXH Hạng 3 Brazil mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 3 Brazil 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng ba Brazil Serie C mới nhất. BXH Hạng 3 Brazil mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 3 Brazil mùa giải 2024. Xem BXH Hạng ba Brazil Serie C, bảng xếp hạng vòng 4 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 3 Brazil, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Brazil Serie C live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 3 Brazil 2024 mới nhất: vòng 4
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletic Club MG | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 12 | WWWW |
2 | Botafogo PB | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | WDWW |
3 | Tombense | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | WLWW |
4 | Sao Bernardo | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 8 | DWWD |
5 | Ferroviaria SP | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 8 | DDWW |
6 | Figueirense | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | WDW |
7 | Ypiranga RS | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | WW |
8 | Volta Redonda | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | WWL |
9 | Aparecidense GO | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | WDLD |
10 | Londrina PR | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | DLDW |
11 | Nautico PE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | DWL |
12 | Confianca SE | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | DWL |
13 | Remo Belem PA | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | LLLW |
14 | Centro Sportivo Alagoano | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 11 | -7 | 2 | LDDL |
15 | Sampaio Correa MA | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | LDL |
16 | SER Caxias do Sul | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | LD |
17 | Ferroviario CE | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | LDL |
18 | ABC Natal/RN | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | DLLL |
19 | Sao Jose PoA RS | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | LL |
20 | Floresta/CE | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 0 | LLLL |
BXH vòng 4 Hạng 3 Brazil 2024 cập nhật lúc 08:31 18/5.
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Brazil
- Bảng xếp hạng U20 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Gaucho
- Bảng xếp hạng Maranhense
- Bảng xếp hạng Roraimense
- Bảng xếp hạng Acreano
- Bảng xếp hạng Amapaense
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Brazil
- Bảng xếp hạng Copa Verde
- Bảng xếp hạng Nữ Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Brazil