Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia, LTĐ Slovakia hôm nay
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia hôm nay: xem BĐ LTĐ Slovakia tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 30 Hạng 2 Slovakia mới nhất: xem LTĐ Slovakia tối nay, danh sách các trận đấu Hạng nhì Slovakia vòng đấu 30 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Hạng 2 Slovakia hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Slovakia trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Slovakia hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Slovakia tối nay, danh sách các trận đấu Hạng 2 Slovakia mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 30 Hạng 2 Slovakia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Hang 2 Slovakia-Slovakia 2 Liga toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch đá vòng 30 Hạng 2 Slovakia: Danh sách các trận đấu Hạng nhì Slovakia, lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia đêm nay vòng 30 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Slovakia mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Slovakia 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia vòng 30 mới nhất
BXH Hạng 2 Slovakia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 30 | 21 | 4 | 5 | 64 | 28 | 36 | 67 | DWWLL |
2 | Petrzalka | 30 | 19 | 7 | 4 | 64 | 29 | 35 | 64 | WWDWW |
3 | 1 FC Tatran Presov | 30 | 19 | 6 | 5 | 53 | 21 | 32 | 63 | LWDWL |
4 | Humenne | 30 | 14 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 50 | DDWLW |
5 | Povazska Bystrica | 30 | 12 | 11 | 7 | 48 | 38 | 10 | 47 | DWDLL |
6 | MSK Puchov | 30 | 14 | 5 | 11 | 54 | 49 | 5 | 47 | WLDWD |
7 | TJ Spartak Myjava | 30 | 12 | 8 | 10 | 42 | 42 | 0 | 44 | WWDDW |
8 | Liptovsky Mikulas | 30 | 13 | 3 | 14 | 53 | 48 | 5 | 42 | LLWWW |
9 | MSK Zilina 2 | 30 | 12 | 4 | 14 | 57 | 62 | -5 | 40 | DLDLL |
10 | FK Pohronie | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 50 | -6 | 39 | LWDLW |
11 | STK Samorin | 30 | 10 | 8 | 12 | 49 | 56 | -7 | 38 | DLWDW |
12 | Slovan Bratislava B | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 55 | -9 | 36 | WLLWD |
13 | Slavoj Trebisov | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 50 | -16 | 35 | WLLWL |
14 | Malzenice | 30 | 6 | 7 | 17 | 34 | 51 | -17 | 25 | LDDLL |
15 | Dolny Kubin | 30 | 4 | 8 | 18 | 27 | 68 | -41 | 20 | DDLLW |
16 | Spisska Nova Ves | 30 | 3 | 4 | 23 | 22 | 55 | -33 | 13 | LDLWL |
BXH vòng 29 Hạng 2 Slovakia 2023/2024 cập nhật lúc 00:06 18/5.