Lịch thi đấu VĐQG Ukraine, Lịch bóng đá Ukraine hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Ukraine hôm nay: xem BĐ LTĐ Ukraine tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 29 VĐQG Ukraine mới nhất: xem LTĐ Ukraine tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Ukraine vòng đấu 29 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Ukraine hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ukraine trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Ukraine hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraine tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Ukraine mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 29 VĐQG Ukraine khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Ukraine-Ukraine Vyscha Liga toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Ukraine thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Ukraine 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng 29 VĐQG Ukraine: Danh sách các trận đấu VĐQG Ukraine, lịch thi đấu VĐQG Ukraine đêm nay vòng 29 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Ukraine mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Ukraine 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Ukraine vòng 29 mới nhất
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
17:00LNZ CherkasyZorya LuhanskVòng 29
-
19:30Dnipro-1Shakhtar DonetskVòng 29
-
19:30Metalist 1925 KharkivPolissya ZhytomyrVòng 29
-
19:30MynaiKolos KovalivkaVòng 29
-
19:30Rukh VynnykyChernomorets OdessaVòng 29
-
19:30Veres RivnePFK AleksandriyaVòng 29
-
19:30Vorskla PoltavaObolon Brovar KievVòng 29
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
19:30Zorya LuhanskKolos KovalivkaVòng 30
-
19:30KryvbasMynaiVòng 30
-
19:30LNZ CherkasyVorskla PoltavaVòng 30
-
19:30Metalist 1925 KharkivVeres RivneVòng 30
-
19:30Obolon Brovar KievPFK AleksandriyaVòng 30
-
22:00Chernomorets OdessaDnipro-1Vòng 30
-
22:00Rukh VynnykyDynamo KyivVòng 30
-
22:00Polissya ZhytomyrShakhtar DonetskVòng 30
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 28 | 22 | 4 | 2 | 62 | 21 | 41 | 70 | WWWWW |
2 | Dynamo Kyiv | 29 | 21 | 3 | 5 | 70 | 27 | 43 | 66 | WWWLW |
3 | Kryvbas | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | WWLLL |
4 | Dnipro-1 | 28 | 13 | 9 | 6 | 37 | 26 | 11 | 48 | DDLWL |
5 | Rukh Vynnyky | 28 | 11 | 13 | 4 | 41 | 29 | 12 | 46 | DDWDD |
6 | Polissya Zhytomyr | 28 | 13 | 7 | 8 | 34 | 27 | 7 | 46 | WLWDW |
7 | LNZ Cherkasy | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | WWLLW |
8 | Chernomorets Odessa | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 43 | -5 | 32 | LLLLW |
9 | Zorya Luhansk | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 34 | -6 | 32 | LDDWD |
10 | PFK Aleksandriya | 28 | 7 | 9 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | DLDDW |
11 | Vorskla Poltava | 28 | 8 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 30 | LLLLL |
12 | Kolos Kovalivka | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 28 | -9 | 29 | WDLLL |
13 | Obolon Brovar Kiev | 28 | 5 | 11 | 12 | 17 | 35 | -18 | 26 | DDDWD |
14 | Veres Rivne | 28 | 5 | 9 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | DLLWD |
15 | Mynai | 28 | 4 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 22 | LDWLW |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 52 | -24 | 22 | DDLWL |
BXH vòng 29 VĐQG Ukraine 2023/2024 cập nhật lúc 05:53 19/5.