BXH VĐQG Ukraine 2023/2024, BXH Ukraine mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine mới nhất: cập nhật BXH Ukraine, bảng xếp hạng vòng 29 VĐQG Ukraine mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Ukraine 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Ukraine mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Ukraine mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Ukraine sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ukraine trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ukraine mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Ukraine 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Ukraine mới nhất. BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Ukraine, bảng xếp hạng vòng 29 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Ukraine, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Ukraine Vyscha Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Ukraine mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Ukraine 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Ukraine 2023-2024 mới nhất: vòng 29
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 28 | 22 | 4 | 2 | 62 | 21 | 41 | 70 | WWWWW |
2 | Dynamo Kyiv | 29 | 21 | 3 | 5 | 70 | 27 | 43 | 66 | WWWLW |
3 | Kryvbas | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | WWLLL |
4 | Dnipro-1 | 28 | 13 | 9 | 6 | 37 | 26 | 11 | 48 | DDLWL |
5 | Rukh Vynnyky | 28 | 11 | 13 | 4 | 41 | 29 | 12 | 46 | DDWDD |
6 | Polissya Zhytomyr | 28 | 13 | 7 | 8 | 34 | 27 | 7 | 46 | WLWDW |
7 | LNZ Cherkasy | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | WWLLW |
8 | Chernomorets Odessa | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 43 | -5 | 32 | LLLLW |
9 | Zorya Luhansk | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 34 | -6 | 32 | LDDWD |
10 | PFK Aleksandriya | 28 | 7 | 9 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | DLDDW |
11 | Vorskla Poltava | 28 | 8 | 6 | 14 | 27 | 44 | -17 | 30 | LLLLL |
12 | Kolos Kovalivka | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 28 | -9 | 29 | WDLLL |
13 | Obolon Brovar Kiev | 28 | 5 | 11 | 12 | 17 | 35 | -18 | 26 | DDDWD |
14 | Veres Rivne | 28 | 5 | 9 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | DLLWD |
15 | Mynai | 28 | 4 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 22 | LDWLW |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 52 | -24 | 22 | DDLWL |
BXH vòng 29 VĐQG Ukraine 2023/2024 cập nhật lúc 05:53 19/5.