Tỷ số Hạng 3 Nhật Bản trực tuyến, kqbd NB 3-J3 trực tiếp
Kết quả Hạng 3 Nhật Bản trực tuyến: xem kqbd tt NB 3-J3 tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Nhật Bản trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn NB 3-J3 tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp Hạng 3 Nhật Bản hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh J-League 3 tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn NB 3-J3: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải Hạng 3 Nhật Bản vòng 14 thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.
Trực tiếp tỷ số bóng đá Nhật Bản hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá Hạng 3 Nhật Bản tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải J-League 3 online, trang web trực tiếp kq NB 3-J3 live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến Hạng 3 Nhật Bản hôm nay: tỷ số bóng đá giải Hạng 3 Nhật Bản trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết Hạng 3 Nhật Bản.
Tỷ số Hạng 3 Nhật Bản trực tuyến
-
12:00Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe0 - 0Vòng 14
-
11:00Gainare TottoriSagamihara0 - 0Vòng 14
- QC
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 14 | 10 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 33 | WWWLW |
2 | Ryukyu | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 23 | DLDWW |
3 | Zweigen Kanazawa | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 24 | 3 | 22 | WDWDW |
4 | Azul Claro Numazu | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 21 | WDDLL |
5 | Osaka | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | WDDLL |
6 | Kataller Toyama | 14 | 5 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 21 | WLDWW |
7 | Fukushima United | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 16 | 6 | 20 | LWWWW |
8 | AC Nagano Parceiro | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 22 | 1 | 20 | LWWWL |
9 | Matsumoto Yamaga | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 | 20 | WWLWD |
10 | Imabari | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 20 | WLLLL |
11 | Gifu | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | LDLLL |
12 | Sagamihara | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 8 | 2 | 19 | LWDDD |
13 | YSCC Yokohama | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 17 | LDWDW |
14 | Gainare Tottori | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 17 | WLWLD |
15 | Giravanz Kitakyushu | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 11 | -1 | 15 | DLLWD |
16 | Nara Club | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | DDWLW |
17 | Vanraure Hachinohe | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | LDDWW |
18 | Kamatamare Sanuki | 14 | 1 | 8 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | LDDWL |
19 | Tegevajaro Miyazaki | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 10 | WDDLL |
20 | Grulla Morioka | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 32 | -22 | 9 | DLLLL |
BXH vòng 14 Hạng 3 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 03:31 19/5.