BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024, BXH NB 3-J3 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH NB 3-J3, bảng xếp hạng vòng 13 Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024: cập nhật bảng xếp hạng NB 3-J3 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải J-League 3 mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu J-League 3 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH NB 3-J3 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 3 Nhat Ban 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số J-League 3 mới nhất. BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024. Xem BXH J-League 3, bảng xếp hạng vòng 13 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 3 Nhật Bản, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Japanese League Division 3 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024 mới nhất: vòng 13
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 14 | 10 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 33 | WWWLW |
2 | Ryukyu | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 23 | DLDWW |
3 | Zweigen Kanazawa | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 24 | 3 | 22 | WDWDW |
4 | Azul Claro Numazu | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 21 | WDDLL |
5 | Osaka | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | WDDLL |
6 | Kataller Toyama | 14 | 5 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 21 | WLDWW |
7 | Fukushima United | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 16 | 6 | 20 | LWWWW |
8 | AC Nagano Parceiro | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 22 | 1 | 20 | LWWWL |
9 | Matsumoto Yamaga | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 | 20 | WWLWD |
10 | Imabari | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 20 | WLLLL |
11 | Gifu | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | LDLLL |
12 | Sagamihara | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 8 | 2 | 19 | LWDDD |
13 | YSCC Yokohama | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 17 | LDWDW |
14 | Gainare Tottori | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 17 | WLWLD |
15 | Giravanz Kitakyushu | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 11 | -1 | 15 | DLLWD |
16 | Nara Club | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | DDWLW |
17 | Vanraure Hachinohe | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | LDDWW |
18 | Kamatamare Sanuki | 14 | 1 | 8 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | LDDWL |
19 | Tegevajaro Miyazaki | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 10 | WDDLL |
20 | Grulla Morioka | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 32 | -22 | 9 | DLLLL |
BXH vòng 13 Hạng 3 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 16:58 18/5.