Tỷ số VĐQG Georgia trực tuyến, kqbd Georgia trực tiếp
Kết quả VĐQG Georgia trực tuyến: xem kqbd tt Georgia tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Georgia trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn Georgia tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp VĐQG Georgia hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh VĐQG Georgia tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn Georgia: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải VĐQG Georgia vòng 18 thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.
Trực tiếp tỷ số bóng đá Georgia hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá VĐQG Georgia tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải VĐQG Georgia online, trang web trực tiếp kq Georgia live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến VĐQG Georgia hôm nay: tỷ số bóng đá giải VĐQG Georgia trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết VĐQG Georgia.
Tỷ số VĐQG Georgia trực tuyến
- Chủ nhật, ngày 2/6/2024
-
23:00Dila GoriKolkheti PotiVòng 18
- Thứ bảy, ngày 3/8/2024
-
19:00Dila GoriGagra TbilisiVòng 19
-
19:00Dinamo BatumiKolkheti PotiVòng 19
-
19:00Dinamo TbilisiSamgurali TskaltuboVòng 19
-
19:00Saburtalo TbilisiTelaviVòng 19
-
19:00Torpedo KutaisiSamtrediaVòng 19
- Thứ bảy, ngày 10/8/2024
-
19:00Gagra TbilisiDinamo BatumiVòng 20
-
19:00Samgurali TskaltuboDila GoriVòng 20
-
19:00SamtrediaKolkheti PotiVòng 20
-
19:00TelaviDinamo TbilisiVòng 20
BXH VĐQG Georgia 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 17 | 11 | 5 | 1 | 27 | 9 | 18 | 38 | DWWDW |
2 | Torpedo Kutaisi | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 35 | WWWWW |
3 | Dinamo Batumi | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | LLWLD |
4 | Saburtalo Tbilisi | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 28 | 3 | 29 | LWLLL |
5 | Dinamo Tbilisi | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | DLLDW |
6 | Kolkheti Poti | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 26 | -2 | 19 | DDLWD |
7 | Samgurali Tskaltubo | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 19 | WWLLW |
8 | Gagra Tbilisi | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | LWLWL |
9 | Telavi | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | DLWDL |
10 | Samtredia | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | DLDDD |
BXH vòng 18 VĐQG Georgia 2024 cập nhật lúc 06:43 2/6.