Lịch thi đấu VĐQG Luxembourg, Lịch bóng đá Luxembourg hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Luxembourg hôm nay: xem BĐ LTĐ Luxembourg tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 29 VĐQG Luxembourg mới nhất: xem LTĐ Luxembourg tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Luxembourg vòng đấu 29 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Luxembourg hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Luxembourg trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Luxembourg hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Luxembourg tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Luxembourg mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 29 VĐQG Luxembourg khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Luxembourg-Luxembourg National Division toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Luxembourg thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Luxembourg 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng 29 VĐQG Luxembourg: Danh sách các trận đấu VĐQG Luxembourg, lịch thi đấu VĐQG Luxembourg đêm nay vòng 29 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Luxembourg 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Luxembourg vòng 29 mới nhất
- Chủ nhật, ngày 26/5/2024
-
21:00Fola EschDifferdange 03Vòng 30
-
21:00Swift HesperangeUNA StrassenVòng 30
-
21:00MondercangeUN Kaerjeng 97Vòng 30
-
21:00Progres NiederkornJeunesse EschVòng 30
-
21:00Racing Union LuxembourgUS Mondorf-les-BainsVòng 30
-
21:00Union Titus PetangeSchifflingenVòng 30
-
21:00Victoria RosportMarisca MierschVòng 30
-
21:00Wiltz 71F91 DudelangeVòng 30
BXH VĐQG Luxembourg 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Differdange 03 | 29 | 19 | 9 | 1 | 70 | 21 | 49 | 66 | WWDWD |
2 | Swift Hesperange | 29 | 17 | 7 | 5 | 64 | 35 | 29 | 58 | LWWWW |
3 | F91 Dudelange | 29 | 18 | 4 | 7 | 56 | 34 | 22 | 58 | WLWWL |
4 | Progres Niederkorn | 29 | 16 | 7 | 6 | 53 | 32 | 21 | 55 | LWWLW |
5 | UNA Strassen | 29 | 11 | 11 | 7 | 40 | 36 | 4 | 44 | WWDWW |
6 | Jeunesse Esch | 29 | 12 | 6 | 11 | 48 | 40 | 8 | 42 | WWLLL |
7 | Victoria Rosport | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 44 | -1 | 41 | DDDLW |
8 | Union Titus Petange | 29 | 11 | 6 | 12 | 47 | 44 | 3 | 39 | LLLWW |
9 | US Mondorf-les-Bains | 29 | 10 | 7 | 12 | 54 | 52 | 2 | 37 | WDLDW |
10 | Racing Union Luxembourg | 29 | 11 | 4 | 14 | 45 | 57 | -12 | 37 | LWDDW |
11 | Wiltz 71 | 29 | 7 | 12 | 10 | 41 | 49 | -8 | 33 | WWDDD |
12 | Mondercange | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 56 | -25 | 29 | WLWDL |
13 | UN Kaerjeng 97 | 29 | 7 | 7 | 15 | 30 | 47 | -17 | 28 | DLDLL |
14 | Marisca Miersch | 29 | 7 | 5 | 17 | 40 | 60 | -20 | 26 | LLWLL |
15 | Fola Esch | 29 | 7 | 4 | 18 | 31 | 61 | -30 | 25 | LLLWL |
16 | Schifflingen | 29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 58 | -25 | 22 | LLLLL |
BXH vòng 28 VĐQG Luxembourg 2023/2024 cập nhật lúc 01:48 19/5.