Tỷ số VĐQG Guatemala trực tuyến, kqbd Guatemala trực tiếp
Kết quả VĐQG Guatemala trực tuyến: xem kqbd tt Guatemala tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Guatemala trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn Guatemala tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp VĐQG Guatemala hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh VĐQG Guatemala tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn Guatemala: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải VĐQG Guatemala vòng Chung kết C thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.
Trực tiếp tỷ số bóng đá Guatemala hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá VĐQG Guatemala tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải VĐQG Guatemala online, trang web trực tiếp kq Guatemala live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến VĐQG Guatemala hôm nay: tỷ số bóng đá giải VĐQG Guatemala trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết VĐQG Guatemala.
Tỷ số VĐQG Guatemala trực tuyến
BXH VĐQG Guatemala 2023-2024 mới nhất
BXH VĐQG Guatemala 2023-2024: Vòng Clausura
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 14 | 15 | 32 |
WWWDW WLLWW LWLDW W |
2 | Antigua GFC | 16 | 10 | 2 | 4 | 25 | 12 | 13 | 32 |
DWDWL WWWWW LLWLW W |
3 | CSyD Mixco | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 10 | 8 | 27 |
LDWDL LWWLW WDWWW L |
4 | Coban Imperial | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 22 | 7 | 27 |
WLDDD LWDLW WDWDW W |
5 | Club Comunicaciones | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 23 |
DLLDL LWWWL WDWDD W |
6 | Deportivo Achuapa | 16 | 7 | 1 | 8 | 17 | 20 | -3 | 22 |
WLLWW LWDWL WWLLL L |
7 | Deportivo Xinabajul | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 |
WLDLW DDWWL WLDDD L |
8 | CD Malacateco | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 21 |
DWLLW WWLLD LWDLL W |
9 | CSD Xelaju MC | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 20 |
DLWLW DDDLD LWLWW L |
10 | Guastatoya | 16 | 4 | 6 | 6 | 21 | 23 | -2 | 18 |
LDLWD DLDLD WDWWL L |
11 | Zacapa Tellioz | 16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 25 | -13 | 11 |
DDDWL DLLLL LLLDL W |
12 | Coatepeque | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 31 | -18 | 11 |
WDWLL LLWLL LLLLD L |