BXH VĐQG Libya 2023/2024, BXH Libya mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Libya mới nhất: cập nhật BXH Libya, bảng xếp hạng vòng Bảng B VĐQG Libya mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Libya 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Libya mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Libi mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Libi sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Libya trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Libya mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Libya mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Libya 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Libi mới nhất. BXH VĐQG Libya mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Libya mùa giải 2023-2024. Xem BXH Libi, bảng xếp hạng vòng Bảng B mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Libya, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Libya League 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Libya mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Libya 2023-2024 hôm nay chính xác.
Vòng Vô địch
Vòng Bảng B
BXH VĐQG Libya 2023-2024: Vòng Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli Tripoli | 18 | 14 | 2 | 2 | 26 | 5 | 21 | 44 |
WWLWW WLWWW DWWWW WDW |
2 | Al Ittihad Tripoli | 18 | 7 | 9 | 2 | 19 | 11 | 8 | 30 |
LWDWD DWWDW DDWDW LDD |
3 | Al-Madina | 17 | 9 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 30 |
LWWLD DWLLW WWLWD WW |
4 | Al Ittihad Misurata | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 16 | 4 | 25 |
DLWWD WLWDL WDDLD WLD |
5 | Asswehly SC | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 14 | 5 | 23 |
LDWWD DWWWD LLWDL LL |
6 | Olympic Azzaweya | 17 | 4 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 20 |
WWWDD LLWDL DLDDL DD |
7 | Abu Salim | 17 | 4 | 8 | 5 | 14 | 18 | -4 | 20 |
LLDLD DDWLD WWDDD LW |
8 | Al Mlaba Libe | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 17 | -5 | 15 |
DLLLW DDDLD LWLLD LW |
9 | Al Bashayir SC | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 22 | -10 | 15 |
DLLWL DLLLW DLDDW LD |
10 | Al Khmes | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 |
LWDLD LDLLD DLDLD WD |
11 | Asaria | 17 | 1 | 10 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 |
LDLDL LDDDD DDLDL DW |
Vòng Bảng A
BXH VĐQG Libya 2023-2024: Vòng Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Nasr Benghazi | 16 | 10 | 4 | 2 | 22 | 8 | 14 | 34 |
WWWLL WWWDW WWWDD D |
2 | Al Ahli Benghazi | 16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 14 | 13 | 33 |
WWDWL LWWLW DWWDW W |
3 | Al Akhdar | 16 | 9 | 4 | 3 | 33 | 15 | 18 | 31 |
WWWDW LWWDL WDWWL D |
4 | Al Hilal Benghazi | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 13 | 9 | 29 |
WLDWL WLLWW WWWLW D |
5 | Al Taawun | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 25 |
WWLDL LLWWL DDDWW W |
6 | Al-Tahaddi | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 20 | -10 | 17 |
LLDLW LLWWW DDLDL D |
7 | Al Sadaqa | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 |
LDDDW WLLLW LLDDD L |
8 | Al Suqoor LBY | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 24 | -10 | 13 |
LDWLW LWLLL LDDLL D |
9 | Al Anwar | 16 | 4 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 13 |
LLLWL WLLWL DLLLW L |
10 | Al Morooj | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | -11 | 12 |
LLLDW LWLLL LLLWD D |