BXH VĐQG Libya 2023/2024, BXH Libya mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Libya mới nhất: cập nhật BXH Libya, bảng xếp hạng vòng Vô địch VĐQG Libya mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Libya 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Libya mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Libi mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Libi sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Libya trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Libya mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Libya mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Libya 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Libi mới nhất. BXH VĐQG Libya mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Libya mùa giải 2023-2024. Xem BXH Libi, bảng xếp hạng vòng Vô địch mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Libya, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Libya League 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Libya mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Libya 2023-2024 hôm nay chính xác.
Vòng Vô địch
BXH VĐQG Libya 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Nasr Benghazi | 5 | 5 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 15 |
WWWWW |
2 | Al Ahli Benghazi | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 8 |
DLWWD |
3 | Al-Ahli Tripoli | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 |
WWLLD |
4 | Al Hilal Benghazi | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
DDDWL |
5 | Asswehly SC | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 4 |
LLDLW |
6 | Al-Madina | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 |
LDLLL |
Vòng Bảng B
BXH VĐQG Libya 2023-2024: Vòng Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli Tripoli | 20 | 15 | 3 | 2 | 29 | 7 | 22 | 48 |
LWWWD WWWWW WWWWL WDWDW |
2 | Asswehly SC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 14 | 9 | 32 |
WDWWW WDLDW DLDWW LLLLW |
3 | Al Ittihad Tripoli | 20 | 7 | 10 | 3 | 21 | 14 | 7 | 31 |
DWDLD WDWLW WDWDW LDDDD |
4 | Al-Madina | 20 | 9 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 31 |
LDDLL LWLWW WDDWL WWWWL |
5 | Al Ittihad Misurata | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 20 | 3 | 26 |
WWDDL WDLDL DLDWL WLDWD |
6 | Olympic Azzaweya | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 23 |
DDLWL DLWWW DLLLW DDDLD |
7 | Abu Salim | 20 | 4 | 10 | 6 | 17 | 22 | -5 | 22 |
LDLDD LDLLD DDDDW LWWWD |
8 | Al Khmes | 20 | 4 | 8 | 8 | 13 | 21 | -8 | 20 |
LDWLW LDLWD LDLDL WDDLD |
9 | Al Mlaba Libe | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 19 |
LWDWL LDDLL LDDDD LWLWL |
10 | Al Bashayir SC | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 26 | -11 | 19 |
WLWLD LWDLL DWDLL LDDLD |
11 | Asaria | 20 | 2 | 12 | 6 | 18 | 28 | -10 | 18 |
DLDDW DDLDL DLLDD DWDDL |
Vòng Bảng A
BXH VĐQG Libya 2023-2024: Vòng Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Benghazi | 18 | 11 | 4 | 3 | 32 | 15 | 17 | 37 |
DWLWD WLWWW WDWLW WDW |
2 | Al Nasr Benghazi | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 37 |
WLLWL WDWWW WDDWW DWW |
3 | Al Akhdar | 18 | 9 | 5 | 4 | 35 | 20 | 15 | 32 |
DWDLL DLWWW WLLWW DWDW |
4 | Al Hilal Benghazi | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 |
WLLWW WWWLD LWWLL DWWW |
5 | Al Taawun | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 22 | -5 | 26 |
LDLDL WWLWW DWWLL WDD |
6 | Al Anwar | 18 | 6 | 1 | 11 | 17 | 29 | -12 | 19 |
LWLWW LWLLL LLWWL LDL |
7 | Al Sadaqa | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 24 | -5 | 18 |
DDWLW LLWLD DDDWL LLL |
8 | Al-Tahaddi | 18 | 4 | 6 | 8 | 12 | 24 | -12 | 18 |
DLWDL WWWLL LDLLL DDD |
9 | Al Suqoor LBY | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 16 |
WLWLW LLLLD DLLLW DLD |
10 | Al Morooj | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 27 | -11 | 14 |
LDWDD LLLLL LWDLW DLL |