Bóng đá » Bóng đá Concacaf

Tin tức bóng đá Concacaf, LTĐ-KQ-BXH U20 Concacaf mới nhất

Kết quả bán kết C1 Concacaf: Monterrey vs Columbus Crew

Kết quả bán kết C1 Concacaf: Monterrey vs Columbus Crew

Kết quả Monterrey vs Columbus Crew hôm nay mới nhất: xem kqbd cúp C1 Concacaf, kết quả trận Monterrey vs Columbus Crew ở vòng bán kết Cúp C1 Concacaf lúc 09h15 ngày 2/5/2024
Kết quả VL World Cup 2026 khu vực Bắc-Trung Mỹ Concacaf

Kết quả VL World Cup 2026 khu vực Bắc-Trung Mỹ Concacaf

Kết quả Vòng loại 2026 khu vực Bắc-Trung Mỹ Concacaf. Cập nhật kết quả vòng loại World Cup 2026 khu vực Bắc-Trung Mỹ Concacaf. Kết quả Vanguilla 0-0 Turks và Caicos Islands, US Virgin Islands 1-1 British Virgin Islands.
Kết quả bóng đá hôm nay 25/3: Mỹ vs Mexico, Jamaica vs Panama

Kết quả bóng đá hôm nay 25/3: Mỹ vs Mexico, Jamaica vs Panama

Kết quả bóng đá hôm nay mới nhất: kqbd quốc tế tối-đêm qua. KQ bóng đá hôm nay 25/3: kqbd Mỹ vs Mexico, Jamaica 1-0 Panama
U20 CONCACAF là giải gì? Thể thức, các ĐTQG tham dự

U20 CONCACAF là giải gì? Thể thức, các ĐTQG tham dự

U20 CONCACAF dành cầu thủ lứa U20 khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe
Cập nhật: 03/08/2024 23:15
XH ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm+/- XH+/- XHTG
1 Mỹ 1641.84arrow_drop_down 1658.58 16,74 0 15
2 Mexico 1635.06arrow_drop_down 1639.22 4,16 1arrow_drop_down 17
3 Panama 1505.1arrow_drop_up 1494.72 10,38 5arrow_drop_up 34
4 Canada 1475.48arrow_drop_up 1474.97 0,51 0 45
5 Costa Rica 1453.52arrow_drop_down 1464.18 10,66 5arrow_drop_down 53
6 Jamaica 1401.51arrow_drop_down 1416.69 15,18 3arrow_drop_down 60
7 Honduras 1313.05arrow_drop_up 1311.48 1,57 1arrow_drop_up 78
8 El Salvador 1303.65arrow_drop_up 1302.14 1,51 2arrow_drop_up 80
9 Haiti 1274.46 1274.46 0 1arrow_drop_up 85
10 Curacao 1272.71 1272.71 0 1arrow_drop_up 86
11 Trinidad và Tobago 1219.44 1219.44 0 1arrow_drop_down 100
12 Guatemala 1199.21 1199.21 0 1arrow_drop_down 107
13 Suriname 1087.77arrow_drop_down 1087.83 0,06 0 141
14 St. Kitts và Nevis 1059.53 1059.53 0 1arrow_drop_down 146
15 Antigua và Barbuda 1052.8 1052.79 0 1arrow_drop_down 148
16 CH Dominica 1045.64 1045.64 0 1arrow_drop_down 150
17 Guyana 1026.61arrow_drop_up 1023.57 3,04 1arrow_drop_up 153
18 Puerto Rico 1020.22arrow_drop_up 1012.82 7,4 0 156
19 Saint Lucia 979.57 979.57 0 1arrow_drop_down 169
20 Cuba 975.01 975.01 0 1arrow_drop_down 170
21 Bermuda 971.15 971.15 0 1arrow_drop_down 171
22 Grenada 953.67arrow_drop_up 951.31 2,36 0 173
23 St Vincent và Grenadines 938.4arrow_drop_down 940.79 2,39 0 174
24 Montserrat 934.46arrow_drop_down 937.23 2,77 0 176
25 Barbados 932.64 932.63 0 0 177
26 Dominica 912.93 912.93 0 1arrow_drop_up 181
27 Belize 901.43 901.43 0 1arrow_drop_up 183
28 Aruba 873.9arrow_drop_up 871.28 2,62 0 194
29 Cayman Islands 865.34arrow_drop_up 855.44 9,9 0 195
30 Bahamas 823.58 823.62 0 0 203
31 British Virgin Islands 801.29arrow_drop_down 808.61 7,32 0 207
32 US Virgin Islands 797.29arrow_drop_up 797.04 0,25 0 208
33 Anguilla 779.86arrow_drop_down 787.26 7,4 0 209