Vòng 26 Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 26 Hạng 2 Bắc Macedonia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 26 Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Bắc Macedonia vòng 26 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 26 Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2023/2024, Hạng 2 Bắc Macedonia vòng đấu 26 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 26 Hạng 2 Bắc Macedonia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 26 Hạng 2 Bắc Macedonia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 26 Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Bắc Macedonia vòng 26 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Bắc Macedonia vòng 26 mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
21:00BashkimiSkopjeVòng 26
-
21:00Belasica StrumicaKozuv GevgelijaVòng 26
-
21:00Besa DoberdollPelister BitolaVòng 26
-
21:00NovaciDetonit JuniorVòng 26
-
21:00Ohrid 2004Kamenica SasaVòng 26
-
21:00FK Osogovo KocaniFK KaraormanVòng 26
-
21:00Pobeda PrilepVardar NegotinoVòng 26
-
21:00Teteks TetovoArsimiVòng 26
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Besa Doberdoll | 30 | 24 | 5 | 1 | 72 | 11 | 61 | 77 | DWWDW |
2 | Pelister Bitola | 30 | 22 | 4 | 4 | 57 | 17 | 40 | 70 | DWWWL |
3 | Detonit Junior | 30 | 18 | 6 | 6 | 42 | 18 | 24 | 60 | WDLDW |
4 | Arsimi | 30 | 15 | 6 | 9 | 54 | 32 | 22 | 51 | WWWDL |
5 | Ohrid 2004 | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 32 | 3 | 45 | DLWLW |
6 | Belasica Strumica | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 32 | 7 | 42 | WWDDW |
7 | Vardar Negotino | 30 | 12 | 6 | 12 | 35 | 35 | 0 | 42 | DWDWL |
8 | Bashkimi | 30 | 12 | 6 | 12 | 29 | 40 | -11 | 42 | DLLDW |
9 | Skopje | 30 | 11 | 8 | 11 | 29 | 30 | -1 | 41 | DDLDL |
10 | Kozuv Gevgelija | 30 | 11 | 5 | 14 | 33 | 36 | -3 | 38 | LWLDL |
11 | Novaci | 30 | 10 | 4 | 16 | 39 | 49 | -10 | 34 | LLWLW |
12 | FK Osogovo Kocani | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 54 | -20 | 30 | WLWDW |
13 | Kamenica Sasa | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 52 | -15 | 29 | DDWWW |
14 | Pobeda Prilep | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 45 | -17 | 28 | DDLLL |
15 | Teteks Tetovo | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 60 | -28 | 27 | LLLWL |
16 | FK Karaorman | 30 | 4 | 3 | 23 | 19 | 71 | -52 | 15 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng 2 Bắc Macedonia 2023/2024 cập nhật lúc 01:43 26/5.