BXH Cúp U21 Việt Nam 2024, BXH U21 VN mới nhất
Bảng xếp hạng Cúp U21 Việt Nam mới nhất: cập nhật BXH U21 VN, bảng xếp hạng vòng Bảng Cúp U21 Việt Nam mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Cúp U21 Việt Nam 2024: cập nhật bảng xếp hạng U21 VN mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Việt Nam U21 mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Việt Nam U21 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH U21 VN trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam mới nhất: cập nhật BXH Cúp U21 Việt Nam mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Cup U21 Viet Nam 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Việt Nam U21 mới nhất. BXH Cúp U21 Việt Nam mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Cúp U21 Việt Nam mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Việt Nam U21, bảng xếp hạng vòng Bảng mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Cúp U21 Việt Nam, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Vietnam Championship U21 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
Vòng Bán kết
Vòng Tứ kết
Vòng Bảng
BXH Cúp U21 Việt Nam 2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Viettel FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
W |
2 | U21 Hoàng Anh Gia Lai | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
W |
3 | U21 PVF Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
L |
4 | U21 TP Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
L |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Hà Nội FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 3 |
W |
2 | U21 Đà Nẵng FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
W |
3 | U21 Đồng Tháp FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
L |
4 | U21 Lam Dong | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0 |
L |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Quảng Nam FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
D |
2 | U21 Thanh Hóa FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
D |
3 | U21 Binh Phuoc | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
4 | U21 Đồng Tâm Long An | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
Vòng Loại
BXH Cúp U21 Việt Nam 2024: Vòng Loại
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Hà Nội FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
WWW |
2 | U21 Viettel FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
WW |
3 | U21 Cong An Nhan Dan | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
LLW |
4 | U21 Hạ Long CFC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
LL |
5 | U21 Đào Hà FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 12 | -11 | 0 |
LL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Thanh Hóa FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
WDW |
2 | U21 PVF Việt Nam | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 4 |
WD |
3 | U21 Huế FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 3 |
WL |
4 | U21 Sông Lam Nghệ An | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 |
LW |
5 | U21 ND Quang Ngai | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 |
LLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Đà Nẵng FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
WWW |
2 | U21 Quảng Nam FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
DWW |
3 | U21 Hoàng Anh Gia Lai | 3 | 2 | 0 | 1 | 18 | 2 | 16 | 6 |
WWL |
4 | U21 Đắk Lắk | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 9 | -4 | 4 |
DLW |
5 | U21 Tay Nguyen | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 |
LLL |
6 | U21 Phu Yen FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 TP Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 |
WW |
2 | U21 Đồng Tâm Long An | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
DW |
3 | U21 Tiền Giang FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | -5 | 4 |
WDL |
4 | U21 Đồng Tháp FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 |
LW |
5 | U21 Cần Thơ FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 |
LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Lam Dong | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
WWW |
2 | U21 Binh Phuoc | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
DWW |
3 | U21 Đồng Nai FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
WLW |
4 | U21 Khánh Hòa FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
DDL |
5 | U21 Tây Ninh FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
LDL |
6 | U21 Binh Thuan | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
LLL |