Vòng Trụ hạng Hạng 2 Romania mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Trụ hạng Hạng 2 Romania khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Trụ hạng Hạng 2 Romania mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Romania vòng Trụ hạng mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Trụ hạng Hạng 2 Romania mùa giải 2023/2024, Hạng 2 Romania vòng đấu Trụ hạng sẽ có 42 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Trụ hạng Hạng 2 Romania kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Trụ hạng Hạng 2 Romania mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Trụ hạng Hạng 2 Romania mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Romania vòng Trụ hạng như bên dưới:
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania 2023/2024: Vòng Trụ hạng
BXH Hạng 2 Romania 2023-2024: Vòng Trụ hạng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Unirea Dej | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 14 |
WWWDW D |
2 | Scolar Resita | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
LWWWW D |
3 | Arges | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 10 |
WLLWD W |
4 | Metaloglobus Bucuresti | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
DLLWD W |
5 | Ceahlaul Piatra Neamt | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 5 |
LWLDD L |
6 | CSC Dumbravita | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
WLLLD L |
7 | Alexandria | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 |
DLLLL W |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucureti | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 16 |
WDWWW W |
2 | Concordia Chiajna | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 |
WWWDL W |
3 | Chindia Targoviste | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 10 |
LLDWW W |
4 | CSM Slatina | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
LWLWL D |
5 | Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
WWLLD L |
6 | Tunari | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 4 |
DLWLL L |
7 | Progresul Spartac | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 3 |
LLLLW L |
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Romania vòng Trụ hạng mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 11/5/2024
-
15:00Chindia TargovisteCSM SlatinaVòng Trụ hạng
-
15:001CSC DumbravitaCeahlaul Piatra NeamtVòng Trụ hạng
-
15:00Metaloglobus BucurestiArgesVòng Trụ hạng
-
15:00Progresul SpartacTunariVòng Trụ hạng
-
15:00CSA Steaua BucuretiConcordia ChiajnaVòng Trụ hạng
-
15:00Unirea DejAlexandriaVòng Trụ hạng
- Thứ sáu, ngày 3/5/2024
-
15:00AlexandriaScolar ResitaVòng Trụ hạng
-
15:00Ceahlaul Piatra NeamtUnirea DejVòng Trụ hạng
-
15:00Concordia ChiajnaViitorul Pandurii Targu JiuVòng Trụ hạng
-
15:00CSM SlatinaProgresul SpartacVòng Trụ hạng
-
15:00ArgesCSC DumbravitaVòng Trụ hạng
-
15:00TunariCSA Steaua BucuretiVòng Trụ hạng
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
15:00Progresul SpartacChindia TargovisteVòng Trụ hạng
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
15:00CSC DumbravitaMetaloglobus BucurestiVòng Trụ hạng
-
15:00Scolar ResitaCeahlaul Piatra NeamtVòng Trụ hạng
-
15:00CSA Steaua BucuretiCSM SlatinaVòng Trụ hạng
-
15:00Unirea DejArgesVòng Trụ hạng
-
15:00Viitorul Pandurii Targu JiuTunariVòng Trụ hạng
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
15:00Ceahlaul Piatra NeamtAlexandriaVòng Trụ hạng
-
15:00Chindia TargovisteCSA Steaua BucuretiVòng Trụ hạng
-
15:00CSM SlatinaViitorul Pandurii Targu JiuVòng Trụ hạng
-
15:00ArgesScolar ResitaVòng Trụ hạng
-
15:00Metaloglobus BucurestiUnirea DejVòng Trụ hạng
-
15:00TunariConcordia ChiajnaVòng Trụ hạng
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
15:00AlexandriaArgesVòng Trụ hạng
-
15:00Concordia ChiajnaCSM SlatinaVòng Trụ hạng
-
15:00Scolar ResitaMetaloglobus BucurestiVòng Trụ hạng
-
15:00CSA Steaua BucuretiProgresul SpartacVòng Trụ hạng
-
15:00Unirea DejCSC DumbravitaVòng Trụ hạng
-
15:00Viitorul Pandurii Targu JiuChindia TargovisteVòng Trụ hạng
- Thứ bảy, ngày 6/4/2024
-
15:00Chindia TargovisteConcordia ChiajnaVòng Trụ hạng
-
15:00CSC DumbravitaScolar ResitaVòng Trụ hạng
-
15:00CSM SlatinaTunari1Vòng Trụ hạng
-
15:00ArgesCeahlaul Piatra NeamtVòng Trụ hạng
-
15:00Metaloglobus BucurestiAlexandriaVòng Trụ hạng
-
15:00Progresul SpartacViitorul Pandurii Targu JiuVòng Trụ hạng
- Thứ bảy, ngày 30/3/2024
-
16:00AlexandriaCSC DumbravitaVòng Trụ hạng
-
16:00Ceahlaul Piatra NeamtMetaloglobus BucurestiVòng Trụ hạng
-
16:00Scolar ResitaUnirea DejVòng Trụ hạng
-
16:00TunariChindia TargovisteVòng Trụ hạng
-
16:00Viitorul Pandurii Targu JiuCSA Steaua BucuretiVòng Trụ hạng
-
16:00Concordia ChiajnaProgresul SpartacVòng Trụ hạng