Vòng 11 Hạng 2 Thụy Điển Bắc mùa giải 2024
Thông tin vòng 11 Hạng 2 Thụy Điển Bắc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 11 Hạng 2 Thụy Điển Bắc mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển Bắc vòng 11 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 11 Hạng 2 Thụy Điển Bắc mùa giải 2024, Hạng 2 Thụy Điển Bắc vòng đấu 11 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 11 Hạng 2 Thụy Điển Bắc kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 11 Hạng 2 Thụy Điển Bắc mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 11 Hạng 2 Thụy Điển Bắc mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 Thụy Điển Bắc vòng 11 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Thụy Điển Bắc vòng 11 mùa giải 2024
- Thứ tư, ngày 5/6/2024
-
00:00Hammarby TFFSollentuna FKVòng 11
- Thứ ba, ngày 4/6/2024
-
00:00Assyriska FF SodertaljeIFK StocksundVòng 11
- Chủ nhật, ngày 2/6/2024
-
21:00Vasalunds IFUnited NordicVòng 11
-
20:00TabyAFC EskilstunaVòng 11
- Thứ bảy, ngày 1/6/2024
-
21:00Friska ViljorStockholm InternazionaleVòng 11
-
18:00Orebro Syrianska IFKarlbergs BKVòng 11
-
00:00IF KarlstadFBK KarlstadVòng 11
-
00:00Pitea IFUmea1Vòng 11
BXH Hạng 2 Thụy Điển Bắc 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea | 15 | 12 | 3 | 0 | 36 | 14 | 22 | 39 | DWWWW |
2 | United Nordic | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 15 | 23 | 35 | WLDLW |
3 | Stockholm Internazionale | 15 | 9 | 3 | 3 | 35 | 15 | 20 | 30 | WWWWL |
4 | Hammarby TFF | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 14 | 14 | 25 | WLDLD |
5 | IF Karlstad | 15 | 7 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 23 | LWDWW |
6 | Assyriska FF Sodertalje | 15 | 6 | 4 | 5 | 29 | 31 | -2 | 22 | WWDDL |
7 | Vasalunds IF | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | LWDLD |
8 | Orebro Syrianska IF | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 20 | WLDLD |
9 | Karlbergs BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | LDDWW |
10 | IFK Stocksund | 15 | 5 | 3 | 7 | 29 | 28 | 1 | 18 | LWDWW |
11 | AFC Eskilstuna | 15 | 3 | 7 | 5 | 26 | 26 | 0 | 16 | LDDLW |
12 | Sollentuna FK | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 33 | -12 | 15 | LLLDL |
13 | Friska Viljor | 15 | 4 | 2 | 9 | 22 | 44 | -22 | 14 | LWLWL |
14 | Pitea IF | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 33 | -18 | 13 | DLWWL |
15 | FBK Karlstad | 15 | 3 | 3 | 9 | 21 | 33 | -12 | 12 | WLDLD |
16 | Taby | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 33 | -16 | 9 | WLLLL |
BXH vòng 15 Hạng 2 Thụy Điển Bắc 2024 cập nhật lúc 02:15 2/7.