Vòng 11 Hạng 4 Nhật Bản mùa giải 2024
Thông tin vòng 11 Hạng 4 Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 11 Hạng 4 Nhật Bản mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 4 Nhật Bản vòng 11 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 11 Hạng 4 Nhật Bản mùa giải 2024, Hạng 4 Nhật Bản vòng đấu 11 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 11 Hạng 4 Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 11 Hạng 4 Nhật Bản mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 11 Hạng 4 Nhật Bản mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 4 Nhật Bản vòng 11 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 4 Nhật Bản vòng 11 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 9/6/2024
-
13:00Okinawa SVVerspah OitaVòng 11
-
11:00Urayasu SCMIO Biwako ShigaVòng 11
-
11:00Reinmeer AomoriSony SendaiVòng 11
-
11:00Kochi UnitedHonda Lock SCVòng 11
-
11:00Maruyasu OkazakiTochigi CityVòng 11
-
11:00Veertien MieHondaVòng 11
- Thứ bảy, ngày 8/6/2024
-
11:001Tokyo Musashino CitySuzuka Point GettersVòng 11
- Thứ sáu, ngày 7/6/2024
-
17:00Criacao ShinjukuTIAMO HirakataVòng 11
BXH Hạng 4 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 43 | WWDWW |
2 | Tochigi City | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 25 | 10 | 33 | WWDWW |
3 | Veertien Mie | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 27 | DDWWL |
4 | Verspah Oita | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 24 | 1 | 27 | LWDWW |
5 | TIAMO Hirakata | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 28 | 1 | 26 | WLLDL |
6 | Reinmeer Aomori | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | WLWWL |
7 | Honda | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 12 | 4 | 24 | WLDLD |
8 | Okinawa SV | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 27 | 1 | 23 | LLDWL |
9 | MIO Biwako Shiga | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 22 | DDWLD |
10 | Suzuka Point Getters | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 23 | 1 | 21 | LWDLD |
11 | Sony Sendai | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | LLWWL |
12 | Urayasu SC | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 20 | -1 | 20 | WWLWW |
13 | Maruyasu Okazaki | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | WDLLD |
14 | Tokyo Musashino City | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 27 | -13 | 13 | LLLDL |
15 | Honda Lock SC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 30 | -17 | 12 | LWLLW |
16 | Criacao Shinjuku | 15 | 2 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 11 | LDLDL |
BXH vòng 17 Hạng 4 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 15:44 21/7.