Vòng 9 Hạng 4 Nhật Bản mùa giải 2024
Thông tin vòng 9 Hạng 4 Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 9 Hạng 4 Nhật Bản mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 4 Nhật Bản vòng 9 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 9 Hạng 4 Nhật Bản mùa giải 2024, Hạng 4 Nhật Bản vòng đấu 9 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 9 Hạng 4 Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 9 Hạng 4 Nhật Bản mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 9 Hạng 4 Nhật Bản mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 4 Nhật Bản vòng 9 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 4 Nhật Bản vòng 9 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
17:30Okinawa SVSony SendaiVòng 9
-
11:00Maruyasu OkazakiTokyo Musashino CityVòng 9
-
11:00Reinmeer AomoriTochigi CityVòng 9
-
11:00Veertien MieSuzuka Point GettersVòng 9
-
11:00Criacao ShinjukuVerspah OitaVòng 9
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
13:00Kochi UnitedMIO Biwako ShigaVòng 9
-
11:00Urayasu SCHondaVòng 9
-
11:00Honda Lock SCTIAMO HirakataVòng 9
BXH Hạng 4 Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 43 | WWDWW |
2 | Tochigi City | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 25 | 10 | 33 | WWDWW |
3 | Veertien Mie | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 27 | DDWWL |
4 | Verspah Oita | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 24 | 1 | 27 | LWDWW |
5 | TIAMO Hirakata | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 28 | 1 | 26 | WLLDL |
6 | Reinmeer Aomori | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | WLWWL |
7 | Honda | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 12 | 4 | 24 | WLDLD |
8 | Okinawa SV | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 27 | 1 | 23 | LLDWL |
9 | MIO Biwako Shiga | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 22 | DDWLD |
10 | Suzuka Point Getters | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 23 | 1 | 21 | LWDLD |
11 | Sony Sendai | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | LLWWL |
12 | Urayasu SC | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 20 | -1 | 20 | WWLWW |
13 | Maruyasu Okazaki | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | WDLLD |
14 | Tokyo Musashino City | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 27 | -13 | 13 | LLLDL |
15 | Honda Lock SC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 30 | -17 | 12 | LWLLW |
16 | Criacao Shinjuku | 15 | 2 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 11 | LDLDL |
BXH vòng 17 Hạng 4 Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 15:44 21/7.