Vòng 26 Hạng 4 Pháp A mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 26 Hạng 4 Pháp A khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 26 Hạng 4 Pháp A mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp A vòng 26 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 26 Hạng 4 Pháp A mùa giải 2023/2024, Hạng 4 Pháp A vòng đấu 26 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 26 Hạng 4 Pháp A kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 26 Hạng 4 Pháp A mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 26 Hạng 4 Pháp A mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 4 Pháp A vòng 26 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 4 Pháp A vòng 26 mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
23:00AubagneAndrezieuxVòng 26
-
23:00Bourgoin JallieuOlympique AlesVòng 26
-
23:00Cannes ASEvian Thonon GaillardVòng 26
-
23:00ChamalieresToulonVòng 26
-
23:00GrasseJura Sud FootVòng 26
-
23:00Le Puy Foot 43 AuvergneHyeresVòng 26
-
23:001Toulouse 2Frejus Saint-RaphaelVòng 26
BXH Hạng 4 Pháp A 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aubagne | 26 | 14 | 10 | 2 | 33 | 17 | 16 | 52 | WWWDD |
2 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 26 | 12 | 10 | 4 | 39 | 24 | 15 | 46 | WLDDD |
3 | Grasse | 26 | 10 | 12 | 4 | 31 | 21 | 10 | 42 | LDWWW |
4 | Jura Sud Foot | 26 | 10 | 11 | 5 | 34 | 23 | 11 | 41 | LDWWL |
5 | Cannes AS | 26 | 9 | 13 | 4 | 41 | 21 | 20 | 40 | LWDDW |
6 | Hyeres | 26 | 9 | 10 | 7 | 37 | 22 | 15 | 37 | WDLDD |
7 | Frejus Saint-Raphael | 26 | 8 | 12 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | WLLWW |
8 | Toulon | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 34 | LLLWD |
9 | Andrezieux | 26 | 9 | 7 | 10 | 26 | 28 | -2 | 34 | WDWLD |
10 | Evian Thonon Gaillard | 26 | 7 | 7 | 12 | 27 | 35 | -8 | 28 | LWLDL |
11 | Olympique Ales | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 39 | -16 | 28 | LWWWW |
12 | Chamalieres | 25 | 5 | 10 | 10 | 24 | 38 | -14 | 25 | DLDLL |
13 | Bourgoin Jallieu | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | DLLLL |
14 | Toulouse 2 | 26 | 1 | 8 | 17 | 24 | 59 | -35 | 11 | WDLLL |
BXH vòng 25 Hạng 4 Pháp A 2023/2024 cập nhật lúc 00:56 19/5.