Vòng 30 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 30 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 30 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 vòng 30 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 30 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 mùa giải 2023/2024, Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 vòng đấu 30 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 30 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 30 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 30 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 vòng 30 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 vòng 30 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
23:00Ayamonte CFCordoba CF 2Vòng 30
-
23:00Xerez DeportivoCD CabecenseVòng 30
-
22:00CD PozoblancoCD UtreraVòng 30
-
17:00Coria Club de FutbolXerez CDVòng 30
-
16:30CD GerenaSevilla CVòng 30
-
00:00BollullosAD CartayaVòng 30
-
00:00Ciudad de LucenaAtletico EspelenoVòng 30
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
23:00Salerm Cosmetics Puente GenilConil CFVòng 30
-
22:00La Palma CFCeuta 2Vòng 30
BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xerez CD | 33 | 19 | 9 | 5 | 53 | 21 | 32 | 66 | WLDDW |
2 | Ciudad de Lucena | 34 | 19 | 9 | 6 | 39 | 21 | 18 | 66 | WWDDW |
3 | Xerez Deportivo | 34 | 18 | 10 | 6 | 50 | 23 | 27 | 64 | WLWWW |
4 | CD Pozoblanco | 34 | 18 | 8 | 8 | 49 | 36 | 13 | 62 | WDDWL |
5 | Ceuta 2 | 33 | 15 | 11 | 7 | 47 | 26 | 21 | 56 | LWWWD |
6 | Salerm Cosmetics Puente Genil | 33 | 13 | 14 | 6 | 48 | 41 | 7 | 53 | DWWDW |
7 | CD Utrera | 33 | 13 | 7 | 13 | 48 | 44 | 4 | 46 | WLLWL |
8 | CD Gerena | 33 | 13 | 7 | 13 | 37 | 40 | -3 | 46 | WDWWL |
9 | AD Cartaya | 33 | 12 | 9 | 12 | 35 | 31 | 4 | 45 | DDWWW |
10 | La Palma CF | 33 | 10 | 8 | 15 | 45 | 50 | -5 | 38 | LLLLW |
11 | Cordoba CF 2 | 34 | 8 | 13 | 13 | 37 | 43 | -6 | 37 | LLLDL |
12 | Conil CF | 34 | 9 | 10 | 15 | 29 | 40 | -11 | 37 | LDLLW |
13 | Bollullos | 33 | 8 | 13 | 12 | 27 | 40 | -13 | 37 | DDDLL |
14 | Coria Club de Futbol | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 54 | -12 | 36 | WLWLL |
15 | Atletico Espeleno | 33 | 10 | 6 | 17 | 41 | 53 | -12 | 36 | WLLWD |
16 | Sevilla C | 34 | 8 | 11 | 15 | 28 | 35 | -7 | 35 | DDLLW |
17 | Ayamonte CF | 33 | 6 | 11 | 16 | 29 | 47 | -18 | 29 | LWDLD |
18 | CD Cabecense | 34 | 7 | 7 | 20 | 25 | 64 | -39 | 28 | LWLDL |
BXH vòng 33 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 2023/2024 cập nhật lúc 19:04 12/5.