Vòng 33 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 33 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 33 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 vòng 33 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 33 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 mùa giải 2023/2024, Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 vòng đấu 33 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 33 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 33 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 33 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 vòng 33 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 vòng 33 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 5/5/2024
-
17:00Xerez CDCD GerenaVòng 33
-
17:00CD CabecenseAyamonte CFVòng 33
-
17:00AD CartayaCoria Club de Futbol1Vòng 33
-
17:00CD UtreraXerez DeportivoVòng 33
-
17:00Ceuta 2Ciudad de LucenaVòng 33
-
17:00Conil CFLa Palma CFVòng 33
-
17:00Cordoba CF 2Atletico EspelenoVòng 33
-
17:00CD PozoblancoBollullosVòng 33
-
17:00Salerm Cosmetics Puente GenilSevilla CVòng 33
BXH Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xerez CD | 33 | 19 | 9 | 5 | 53 | 21 | 32 | 66 | WLDDW |
2 | Ciudad de Lucena | 34 | 19 | 9 | 6 | 39 | 21 | 18 | 66 | WWDDW |
3 | Xerez Deportivo | 34 | 18 | 10 | 6 | 50 | 23 | 27 | 64 | WLWWW |
4 | CD Pozoblanco | 34 | 18 | 8 | 8 | 49 | 36 | 13 | 62 | WDDWL |
5 | Ceuta 2 | 33 | 15 | 11 | 7 | 47 | 26 | 21 | 56 | LWWWD |
6 | Salerm Cosmetics Puente Genil | 33 | 13 | 14 | 6 | 48 | 41 | 7 | 53 | DWWDW |
7 | CD Utrera | 33 | 13 | 7 | 13 | 48 | 44 | 4 | 46 | WLLWL |
8 | CD Gerena | 33 | 13 | 7 | 13 | 37 | 40 | -3 | 46 | WDWWL |
9 | AD Cartaya | 33 | 12 | 9 | 12 | 35 | 31 | 4 | 45 | DDWWW |
10 | La Palma CF | 33 | 10 | 8 | 15 | 45 | 50 | -5 | 38 | LLLLW |
11 | Cordoba CF 2 | 34 | 8 | 13 | 13 | 37 | 43 | -6 | 37 | LLLDL |
12 | Conil CF | 34 | 9 | 10 | 15 | 29 | 40 | -11 | 37 | LDLLW |
13 | Bollullos | 33 | 8 | 13 | 12 | 27 | 40 | -13 | 37 | DDDLL |
14 | Coria Club de Futbol | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 54 | -12 | 36 | WLWLL |
15 | Atletico Espeleno | 33 | 10 | 6 | 17 | 41 | 53 | -12 | 36 | WLLWD |
16 | Sevilla C | 34 | 8 | 11 | 15 | 28 | 35 | -7 | 35 | DDLLW |
17 | Ayamonte CF | 33 | 6 | 11 | 16 | 29 | 47 | -18 | 29 | LWDLD |
18 | CD Cabecense | 34 | 7 | 7 | 20 | 25 | 64 | -39 | 28 | LWLDL |
BXH vòng 33 Hạng 5 Tây Ban Nha Nhóm 10 2023/2024 cập nhật lúc 19:04 12/5.